Bitcoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin sang Bangladeshi Taka

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin(BTC) sang Bangladeshi Taka(BDT) là ৳13,542,142.47.
Số Tiền
BTC
BTC
Đã chuyển đổi sang
BDT
BDT
Cập nhật lần cuối 2025-09-25 16:45:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin(BTC) sang Bangladeshi Taka(BDT) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BTC khi 1 BTC được định giá tại 13,542,142.47 BDT.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BTC sang BDT

Trong quá khứ 1D, Bitcoin có -2.30% sang BDT. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin(BTC) đã tăng từ -2.30% lên BDT và trong 24 giờ qua, Bangladeshi Taka(BDT) đã tăng từ +2.30% lên BTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BTC sang BDT?

Bitcoin là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin là ৳13,542,142.47 mỗi BTC. Với nguồn cung lưu thông 19,926,050 BTC, có nghĩa là Bitcoin có tổng vốn hoá thị trường bằng ৳269,841,407,997,027.63. Lượng giao dịch Bitcoin đã thay đổi +৳1,127,457,878,837.03 trong 24 giờ qua là +0.18%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ৳7,292,073,625,315.37 của BTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

৳269.84T

Khối Lượng (24 giờ)

৳7.29T

Nguồn Cung Lưu Thông

19.92M BTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BTC là ৳13,542,142.47 BDT. Nói cách khác, để mua 5 BTC, bạn sẽ phải trả ৳67,710,712.35 BDT. Ngược lại, ৳1 BDT cho phép bạn giao dịch 0.0(7)7384 BTC trong khi ৳50 BDT sẽ chuyển đổi thành 0.0(5)3692 BTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.67%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.30%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BTC sang Bangladeshi Taka là 13,892,729.68 BDT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BTC đổi lấy 13,556,749.32 BDT, bằng +1.16% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin đã thay đổi +৳2,158,966.45 BDT. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin đã thay đổi +0.19%.

BTC so với BDT

Số TiềnHôm nay ở mức 16:45
0.5 BTC৳6,771,071.23
1 BTC৳13,542,142.47
5 BTC৳67,710,712.35
10 BTC৳135,421,424.71
50 BTC৳677,107,123.58
100 BTC৳1,354,214,247.16
500 BTC৳6,771,071,235.82
1000 BTC৳13,542,142,471.64

BDT so với BTC

Số TiềnHôm nay ở mức 16:45
৳ 0.50.0(7)3692 BTC
৳ 10.0(7)7384 BTC
৳ 50.0(6)3692 BTC
৳ 100.0(6)7384 BTC
৳ 500.0(5)3692 BTC
৳ 1000.0(5)7384 BTC
৳ 5000.0(4)3692 BTC
৳ 10000.0(4)7384 BTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 16:4524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BTC৳6,771,071.23৳6,614,050.00-2.30%
1 BTC৳13,542,142.47৳13,228,100.01-2.30%
5 BTC৳67,710,712.35৳66,140,500.09-2.30%
10 BTC৳135,421,424.71৳132,281,000.18-2.30%
50 BTC৳677,107,123.58৳661,405,000.92-2.30%
100 BTC৳1,354,214,247.16৳1,322,810,001.84-2.30%
500 BTC৳6,771,071,235.82৳6,614,050,009.23-2.30%
1000 BTC৳13,542,142,471.64৳13,228,100,018.46-2.30%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:451 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BTC৳6,771,071.23৳6,849,329.38+1.16%
1 BTC৳13,542,142.47৳13,698,658.77+1.16%
5 BTC৳67,710,712.35৳68,493,293.86+1.16%
10 BTC৳135,421,424.71৳136,986,587.73+1.16%
50 BTC৳677,107,123.58৳684,932,938.65+1.16%
100 BTC৳1,354,214,247.16৳1,369,865,877.30+1.16%
500 BTC৳6,771,071,235.82৳6,849,329,386.52+1.16%
1000 BTC৳13,542,142,471.64৳13,698,658,773.04+1.16%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:451 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BTC৳6,771,071.23৳7,850,554.46+0.19%
1 BTC৳13,542,142.47৳15,701,108.92+0.19%
5 BTC৳67,710,712.35৳78,505,544.63+0.19%
10 BTC৳135,421,424.71৳157,011,089.26+0.19%
50 BTC৳677,107,123.58৳785,055,446.30+0.19%
100 BTC৳1,354,214,247.16৳1,570,110,892.60+0.19%
500 BTC৳6,771,071,235.82৳7,850,554,463.03+0.19%
1000 BTC৳13,542,142,471.64৳15,701,108,926.06+0.19%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.