Bitcoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin sang Belarusian Ruble

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin(BTC) sang Belarusian Ruble(BYN) là Br270,980.09.
Số Tiền
BTC
BTC
Đã chuyển đổi sang
BYN
BYN
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 17:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin(BTC) sang Belarusian Ruble(BYN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BTC khi 1 BTC được định giá tại 270,980.09 BYN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BTC sang BYN

Trong quá khứ 1D, Bitcoin có +4.10% sang BYN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin(BTC) đã tăng từ +4.10% lên BYN và trong 24 giờ qua, Belarusian Ruble(BYN) đã tăng từ -4.10% lên BTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BTC sang BYN?

Bitcoin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin là Br270,980.09 mỗi BTC. Với nguồn cung lưu thông 19,959,818 BTC, có nghĩa là Bitcoin có tổng vốn hoá thị trường bằng Br5,408,713,325,129.14. Lượng giao dịch Bitcoin đã thay đổi +Br9,839,039,313.10 trong 24 giờ qua là +0.06%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Br183,594,505,703.75 của BTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Br5.40T

Khối Lượng (24 giờ)

Br183.59B

Nguồn Cung Lưu Thông

19.95M BTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BTC là Br270,980.09 BYN. Nói cách khác, để mua 5 BTC, bạn sẽ phải trả Br1,354,900.46 BYN. Ngược lại, Br1 BYN cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3690 BTC trong khi Br50 BYN sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)18 BTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +1.98%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +4.10%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BTC sang Belarusian Ruble là 266,838.39 BYN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BTC đổi lấy 259,254.85 BYN, bằng -9.49% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin đã thay đổi +Br876.85 BYN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin đã thay đổi +0.00%.

BTC so với BYN

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
0.5 BTCBr135,490.04
1 BTCBr270,980.09
5 BTCBr1,354,900.46
10 BTCBr2,709,800.92
50 BTCBr13,549,004.61
100 BTCBr27,098,009.23
500 BTCBr135,490,046.18
1000 BTCBr270,980,092.36

BYN so với BTC

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
Br 0.50.0(5)1845 BTC
Br 10.0(5)3690 BTC
Br 50.0(4)1845 BTC
Br 100.0(4)3690 BTC
Br 500.0(3)18 BTC
Br 1000.0(3)36 BTC
Br 5000.0018 BTC
Br 10000.0036 BTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BTCBr135,490.04Br140,930.81+4.10%
1 BTCBr270,980.09Br281,861.63+4.10%
5 BTCBr1,354,900.46Br1,409,308.15+4.10%
10 BTCBr2,709,800.92Br2,818,616.31+4.10%
50 BTCBr13,549,004.61Br14,093,081.58+4.10%
100 BTCBr27,098,009.23Br28,186,163.16+4.10%
500 BTCBr135,490,046.18Br140,930,815.82+4.10%
1000 BTCBr270,980,092.36Br281,861,631.65+4.10%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BTCBr135,490.04Br121,366.71-9.49%
1 BTCBr270,980.09Br242,733.42-9.49%
5 BTCBr1,354,900.46Br1,213,667.12-9.49%
10 BTCBr2,709,800.92Br2,427,334.24-9.49%
50 BTCBr13,549,004.61Br12,136,671.22-9.49%
100 BTCBr27,098,009.23Br24,273,342.44-9.49%
500 BTCBr135,490,046.18Br121,366,712.21-9.49%
1000 BTCBr270,980,092.36Br242,733,424.43-9.49%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BTCBr135,490.04Br135,928.47+0.00%
1 BTCBr270,980.09Br271,856.94+0.00%
5 BTCBr1,354,900.46Br1,359,284.71+0.00%
10 BTCBr2,709,800.92Br2,718,569.43+0.00%
50 BTCBr13,549,004.61Br13,592,847.17+0.00%
100 BTCBr27,098,009.23Br27,185,694.35+0.00%
500 BTCBr135,490,046.18Br135,928,471.76+0.00%
1000 BTCBr270,980,092.36Br271,856,943.52+0.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.