Bitcoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin sang Honduran Lempira

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin(BTC) sang Honduran Lempira(HNL) là L2,842,853.57.
Số Tiền
BTC
BTC
Đã chuyển đổi sang
HNL
HNL
Cập nhật lần cuối 2025-07-06 17:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin(BTC) sang Honduran Lempira(HNL) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BTC khi 1 BTC được định giá tại 2,842,853.57 HNL.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BTC sang HNL

Trong quá khứ 1D, Bitcoin có +0.73% sang HNL. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin(BTC) đã tăng từ +0.73% lên HNL và trong 24 giờ qua, Honduran Lempira(HNL) đã tăng từ -0.73% lên BTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BTC sang HNL?

Bitcoin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin là L2,842,853.57 mỗi BTC. Với nguồn cung lưu thông 19,888,490 BTC, có nghĩa là Bitcoin có tổng vốn hoá thị trường bằng L56,540,064,987,076.51. Lượng giao dịch Bitcoin đã thay đổi +L18,758,831,449.10 trong 24 giờ qua là +0.02%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị L874,047,087,458.54 của BTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

L56.54T

Khối Lượng (24 giờ)

L874.04B

Nguồn Cung Lưu Thông

19.88M BTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BTC là L2,842,853.57 HNL. Nói cách khác, để mua 5 BTC, bạn sẽ phải trả L14,214,267.89 HNL. Ngược lại, L1 HNL cho phép bạn giao dịch 0.0(6)3517 BTC trong khi L50 HNL sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)1758 BTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +1.21%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.73%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BTC sang Honduran Lempira là 2,831,396.98 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BTC đổi lấy 2,817,314.23 HNL, bằng +3.86% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin đã thay đổi +L645,315.63 HNL. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin đã thay đổi +0.29%.

BTC so với HNL

Số TiềnHôm nay ở mức 17:25
0.5 BTCL1,421,426.78
1 BTCL2,842,853.57
5 BTCL14,214,267.89
10 BTCL28,428,535.79
50 BTCL142,142,678.97
100 BTCL284,285,357.94
500 BTCL1,421,426,789.74
1000 BTCL2,842,853,579.48

HNL so với BTC

Số TiềnHôm nay ở mức 17:25
L 0.50.0(6)1758 BTC
L 10.0(6)3517 BTC
L 50.0(5)1758 BTC
L 100.0(5)3517 BTC
L 500.0(4)1758 BTC
L 1000.0(4)3517 BTC
L 5000.0(3)17 BTC
L 10000.0(3)35 BTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BTCL1,421,426.78L1,431,964.75+0.73%
1 BTCL2,842,853.57L2,863,929.51+0.73%
5 BTCL14,214,267.89L14,319,647.58+0.73%
10 BTCL28,428,535.79L28,639,295.17+0.73%
50 BTCL142,142,678.97L143,196,475.87+0.73%
100 BTCL284,285,357.94L286,392,951.74+0.73%
500 BTCL1,421,426,789.74L1,431,964,758.70+0.73%
1000 BTCL2,842,853,579.48L2,863,929,517.40+0.73%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BTCL1,421,426.78L1,476,525.76+3.86%
1 BTCL2,842,853.57L2,953,051.52+3.86%
5 BTCL14,214,267.89L14,765,257.61+3.86%
10 BTCL28,428,535.79L29,530,515.23+3.86%
50 BTCL142,142,678.97L147,652,576.17+3.86%
100 BTCL284,285,357.94L295,305,152.35+3.86%
500 BTCL1,421,426,789.74L1,476,525,761.79+3.86%
1000 BTCL2,842,853,579.48L2,953,051,523.59+3.86%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BTCL1,421,426.78L1,744,084.60+0.29%
1 BTCL2,842,853.57L3,488,169.21+0.29%
5 BTCL14,214,267.89L17,440,846.05+0.29%
10 BTCL28,428,535.79L34,881,692.11+0.29%
50 BTCL142,142,678.97L174,408,460.56+0.29%
100 BTCL284,285,357.94L348,816,921.12+0.29%
500 BTCL1,421,426,789.74L1,744,084,605.63+0.29%
1000 BTCL2,842,853,579.48L3,488,169,211.26+0.29%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.