Bitcoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin sang Kenyan Shilling

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin(BTC) sang Kenyan Shilling(KES) là KSh14,682,033.99.
Số Tiền
BTC
BTC
Đã chuyển đổi sang
KES
KES
Cập nhật lần cuối 2025-08-21 06:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin(BTC) sang Kenyan Shilling(KES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BTC khi 1 BTC được định giá tại 14,682,033.99 KES.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BTC sang KES

Trong quá khứ 1D, Bitcoin có +0.02% sang KES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin(BTC) đã tăng từ +0.02% lên KES và trong 24 giờ qua, Kenyan Shilling(KES) đã tăng từ -0.02% lên BTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BTC sang KES?

Bitcoin là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin là KSh14,682,033.99 mỗi BTC. Với nguồn cung lưu thông 19,909,321 BTC, có nghĩa là Bitcoin có tổng vốn hoá thị trường bằng KSh292,309,327,650,007.32. Lượng giao dịch Bitcoin đã thay đổi -KSh751,547,300,767.85 trong 24 giờ qua là -0.08%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị KSh8,559,822,353,115.20 của BTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

KSh292.30T

Khối Lượng (24 giờ)

KSh8.55T

Nguồn Cung Lưu Thông

19.90M BTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BTC là KSh14,682,033.99 KES. Nói cách khác, để mua 5 BTC, bạn sẽ phải trả KSh73,410,169.95 KES. Ngược lại, KSh1 KES cho phép bạn giao dịch 0.0(7)6811 BTC trong khi KSh50 KES sẽ chuyển đổi thành 0.0(5)3405 BTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -6.40%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.02%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BTC sang Kenyan Shilling là 14,809,105.45 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BTC đổi lấy 14,519,987.96 KES, bằng -3.46% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin đã thay đổi +KSh2,615,713.02 KES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin đã thay đổi +0.22%.

BTC so với KES

Số TiềnHôm nay ở mức 06:25
0.5 BTCKSh7,341,016.99
1 BTCKSh14,682,033.99
5 BTCKSh73,410,169.95
10 BTCKSh146,820,339.90
50 BTCKSh734,101,699.52
100 BTCKSh1,468,203,399.05
500 BTCKSh7,341,016,995.25
1000 BTCKSh14,682,033,990.51

KES so với BTC

Số TiềnHôm nay ở mức 06:25
KSh 0.50.0(7)3405 BTC
KSh 10.0(7)6811 BTC
KSh 50.0(6)3405 BTC
KSh 100.0(6)6811 BTC
KSh 500.0(5)3405 BTC
KSh 1000.0(5)6811 BTC
KSh 5000.0(4)3405 BTC
KSh 10000.0(4)6811 BTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BTCKSh7,341,016.99KSh7,342,696.83+0.02%
1 BTCKSh14,682,033.99KSh14,685,393.66+0.02%
5 BTCKSh73,410,169.95KSh73,426,968.32+0.02%
10 BTCKSh146,820,339.90KSh146,853,936.65+0.02%
50 BTCKSh734,101,699.52KSh734,269,683.27+0.02%
100 BTCKSh1,468,203,399.05KSh1,468,539,366.55+0.02%
500 BTCKSh7,341,016,995.25KSh7,342,696,832.79+0.02%
1000 BTCKSh14,682,033,990.51KSh14,685,393,665.58+0.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BTCKSh7,341,016.99KSh7,078,729.25-3.46%
1 BTCKSh14,682,033.99KSh14,157,458.50-3.46%
5 BTCKSh73,410,169.95KSh70,787,292.53-3.46%
10 BTCKSh146,820,339.90KSh141,574,585.07-3.46%
50 BTCKSh734,101,699.52KSh707,872,925.36-3.46%
100 BTCKSh1,468,203,399.05KSh1,415,745,850.73-3.46%
500 BTCKSh7,341,016,995.25KSh7,078,729,253.65-3.46%
1000 BTCKSh14,682,033,990.51KSh14,157,458,507.31-3.46%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BTCKSh7,341,016.99KSh8,648,873.50+0.22%
1 BTCKSh14,682,033.99KSh17,297,747.01+0.22%
5 BTCKSh73,410,169.95KSh86,488,735.07+0.22%
10 BTCKSh146,820,339.90KSh172,977,470.14+0.22%
50 BTCKSh734,101,699.52KSh864,887,350.73+0.22%
100 BTCKSh1,468,203,399.05KSh1,729,774,701.46+0.22%
500 BTCKSh7,341,016,995.25KSh8,648,873,507.34+0.22%
1000 BTCKSh14,682,033,990.51KSh17,297,747,014.69+0.22%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.