BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Argentine Peso

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Argentine Peso(ARS) là $1,239,856.97.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
ARS
ARS
Cập nhật lần cuối 2025-09-09 19:05:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Argentine Peso(ARS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 1,239,856.97 ARS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang ARS

Trong quá khứ 1D, BNB có -0.54% sang ARS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ -0.54% lên ARS và trong 24 giờ qua, Argentine Peso(ARS) đã tăng từ +0.54% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang ARS?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là $1,239,856.97 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 139,187,359.94 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng $172,572,418,559,311.00. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi -$794,949,981,417.98 trong 24 giờ qua là -0.24%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị $2,502,796,940,274.01 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

$172.57T

Khối Lượng (24 giờ)

$2.50T

Nguồn Cung Lưu Thông

139.18M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là $1,239,856.97 ARS. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả $6,199,284.85 ARS. Ngược lại, $1 ARS cho phép bạn giao dịch 0.0(6)8065 BNB trong khi $50 ARS sẽ chuyển đổi thành 0.0(4)4032 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +2.99%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.54%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Argentine Peso là 1,252,353.15 ARS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 1,234,791.94 ARS, bằng +9.07% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +$247,245.00 ARS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.25%.

BNB so với ARS

Số TiềnHôm nay ở mức 19:05
0.5 BNB$619,928.48
1 BNB$1,239,856.97
5 BNB$6,199,284.85
10 BNB$12,398,569.71
50 BNB$61,992,848.57
100 BNB$123,985,697.14
500 BNB$619,928,485.72
1000 BNB$1,239,856,971.44

ARS so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 19:05
$ 0.50.0(6)4032 BNB
$ 10.0(6)8065 BNB
$ 50.0(5)4032 BNB
$ 100.0(5)8065 BNB
$ 500.0(4)4032 BNB
$ 1000.0(4)8065 BNB
$ 5000.0(3)40 BNB
$ 10000.0(3)80 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 19:0524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNB$619,928.48$616,585.22-0.54%
1 BNB$1,239,856.97$1,233,170.45-0.54%
5 BNB$6,199,284.85$6,165,852.29-0.54%
10 BNB$12,398,569.71$12,331,704.59-0.54%
50 BNB$61,992,848.57$61,658,522.98-0.54%
100 BNB$123,985,697.14$123,317,045.97-0.54%
500 BNB$619,928,485.72$616,585,229.88-0.54%
1000 BNB$1,239,856,971.44$1,233,170,459.77-0.54%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:051 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNB$619,928.48$671,505.12+9.07%
1 BNB$1,239,856.97$1,343,010.24+9.07%
5 BNB$6,199,284.85$6,715,051.23+9.07%
10 BNB$12,398,569.71$13,430,102.47+9.07%
50 BNB$61,992,848.57$67,150,512.39+9.07%
100 BNB$123,985,697.14$134,301,024.79+9.07%
500 BNB$619,928,485.72$671,505,123.98+9.07%
1000 BNB$1,239,856,971.44$1,343,010,247.96+9.07%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:051 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNB$619,928.48$743,550.98+0.25%
1 BNB$1,239,856.97$1,487,101.97+0.25%
5 BNB$6,199,284.85$7,435,509.89+0.25%
10 BNB$12,398,569.71$14,871,019.78+0.25%
50 BNB$61,992,848.57$74,355,098.90+0.25%
100 BNB$123,985,697.14$148,710,197.81+0.25%
500 BNB$619,928,485.72$743,550,989.08+0.25%
1000 BNB$1,239,856,971.44$1,487,101,978.16+0.25%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.