BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Belarusian Ruble

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Belarusian Ruble(BYN) là Br2,658.06.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
BYN
BYN
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 17:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Belarusian Ruble(BYN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 2,658.06 BYN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang BYN

Trong quá khứ 1D, BNB có +2.71% sang BYN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ +2.71% lên BYN và trong 24 giờ qua, Belarusian Ruble(BYN) đã tăng từ -2.71% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang BYN?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là Br2,658.06 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 137,735,765.09 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng Br366,110,015,951.25. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi +Br580,510,163.23 trong 24 giờ qua là +0.10%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Br6,277,110,945.00 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Br366.11B

Khối Lượng (24 giờ)

Br6.27B

Nguồn Cung Lưu Thông

137.73M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là Br2,658.06 BYN. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả Br13,290.30 BYN. Ngược lại, Br1 BYN cho phép bạn giao dịch 0.0(3)37 BNB trong khi Br50 BYN sẽ chuyển đổi thành 0.018 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +4.75%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.71%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Belarusian Ruble là 2,636.18 BYN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 2,579.04 BYN, bằng -7.66% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +Br630.73 BYN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.31%.

BNB so với BYN

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
0.5 BNBBr1,329.03
1 BNBBr2,658.06
5 BNBBr13,290.30
10 BNBBr26,580.60
50 BNBBr132,903.03
100 BNBBr265,806.06
500 BNBBr1,329,030.32
1000 BNBBr2,658,060.64

BYN so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
Br 0.50.0(3)18 BNB
Br 10.0(3)37 BNB
Br 50.0018 BNB
Br 100.0037 BNB
Br 500.018 BNB
Br 1000.037 BNB
Br 5000.18 BNB
Br 10000.37 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBBr1,329.03Br1,364.17+2.71%
1 BNBBr2,658.06Br2,728.34+2.71%
5 BNBBr13,290.30Br13,641.72+2.71%
10 BNBBr26,580.60Br27,283.45+2.71%
50 BNBBr132,903.03Br136,417.25+2.71%
100 BNBBr265,806.06Br272,834.50+2.71%
500 BNBBr1,329,030.32Br1,364,172.51+2.71%
1000 BNBBr2,658,060.64Br2,728,345.02+2.71%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBBr1,329.03Br1,219.10-7.66%
1 BNBBr2,658.06Br2,438.20-7.66%
5 BNBBr13,290.30Br12,191.00-7.66%
10 BNBBr26,580.60Br24,382.00-7.66%
50 BNBBr132,903.03Br121,910.03-7.66%
100 BNBBr265,806.06Br243,820.07-7.66%
500 BNBBr1,329,030.32Br1,219,100.38-7.66%
1000 BNBBr2,658,060.64Br2,438,200.77-7.66%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBBr1,329.03Br1,644.39+0.31%
1 BNBBr2,658.06Br3,288.79+0.31%
5 BNBBr13,290.30Br16,443.99+0.31%
10 BNBBr26,580.60Br32,887.98+0.31%
50 BNBBr132,903.03Br164,439.94+0.31%
100 BNBBr265,806.06Br328,879.88+0.31%
500 BNBBr1,329,030.32Br1,644,399.41+0.31%
1000 BNBBr2,658,060.64Br3,288,798.82+0.31%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.