Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Czech Koruna

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Czech Koruna(CZK) là Kč98,878.80.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
CZK
CZK
Cập nhật lần cuối 2025-08-23 14:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Czech Koruna(CZK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 98,878.80 CZK.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang CZK

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +3.40% sang CZK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +3.40% lên CZK và trong 24 giờ qua, Czech Koruna(CZK) đã tăng từ -3.40% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang CZK?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là Kč98,878.80 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,707,227.53 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng Kč11,935,386,761,951.84. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +Kč670,913,472,908.58 trong 24 giờ qua là +0.80%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Kč1,510,795,964,959.60 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Kč11.93T

Khối Lượng (24 giờ)

Kč1.51T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là Kč98,878.80 CZK. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả Kč494,394.03 CZK. Ngược lại, Kč1 CZK cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1011 ETH trong khi Kč50 CZK sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)50 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +7.38%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.40%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Czech Koruna là 102,154.67 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 88,042.01 CZK, bằng +30.47% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +Kč29,204.37 CZK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.42%.

ETH so với CZK

Số TiềnHôm nay ở mức 14:15
0.5 ETHKč49,439.40
1 ETHKč98,878.80
5 ETHKč494,394.03
10 ETHKč988,788.07
50 ETHKč4,943,940.39
100 ETHKč9,887,880.78
500 ETHKč49,439,403.94
1000 ETHKč98,878,807.88

CZK so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 14:15
Kč 0.50.0(5)5056 ETH
Kč 10.0(4)1011 ETH
Kč 50.0(4)5056 ETH
Kč 100.0(3)10 ETH
Kč 500.0(3)50 ETH
Kč 1000.0010 ETH
Kč 5000.0050 ETH
Kč 10000.010 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 14:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHKč49,439.40Kč51,064.61+3.40%
1 ETHKč98,878.80Kč102,129.23+3.40%
5 ETHKč494,394.03Kč510,646.16+3.40%
10 ETHKč988,788.07Kč1,021,292.33+3.40%
50 ETHKč4,943,940.39Kč5,106,461.65+3.40%
100 ETHKč9,887,880.78Kč10,212,923.31+3.40%
500 ETHKč49,439,403.94Kč51,064,616.55+3.40%
1000 ETHKč98,878,807.88Kč102,129,233.10+3.40%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 14:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHKč49,439.40Kč61,017.06+30.47%
1 ETHKč98,878.80Kč122,034.13+30.47%
5 ETHKč494,394.03Kč610,170.68+30.47%
10 ETHKč988,788.07Kč1,220,341.37+30.47%
50 ETHKč4,943,940.39Kč6,101,706.88+30.47%
100 ETHKč9,887,880.78Kč12,203,413.77+30.47%
500 ETHKč49,439,403.94Kč61,017,068.89+30.47%
1000 ETHKč98,878,807.88Kč122,034,137.78+30.47%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 14:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHKč49,439.40Kč64,041.59+0.42%
1 ETHKč98,878.80Kč128,083.18+0.42%
5 ETHKč494,394.03Kč640,415.90+0.42%
10 ETHKč988,788.07Kč1,280,831.81+0.42%
50 ETHKč4,943,940.39Kč6,404,159.09+0.42%
100 ETHKč9,887,880.78Kč12,808,318.19+0.42%
500 ETHKč49,439,403.94Kč64,041,590.97+0.42%
1000 ETHKč98,878,807.88Kč128,083,181.94+0.42%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.