Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Romanian Leu

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Romanian Leu(RON) là lei18,630.26.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
RON
RON
Cập nhật lần cuối 2025-09-07 13:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Romanian Leu(RON) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 18,630.26 RON.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang RON

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +0.14% sang RON. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +0.14% lên RON và trong 24 giờ qua, Romanian Leu(RON) đã tăng từ -0.14% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang RON?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là lei18,630.26 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,705,109.53 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng lei2,248,767,948,457.08. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi -lei47,640,230,813.90 trong 24 giờ qua là -0.36%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị lei84,332,484,599.12 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

lei2.24T

Khối Lượng (24 giờ)

lei84.33B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là lei18,630.26 RON. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả lei93,151.31 RON. Ngược lại, lei1 RON cho phép bạn giao dịch 0.0(4)5367 ETH trong khi lei50 RON sẽ chuyển đổi thành 0.0026 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -3.84%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.14%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Romanian Leu là 18,736.07 RON và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 18,391.18 RON, bằng +10.03% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +lei4,196.87 RON. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.29%.

ETH so với RON

Số TiềnHôm nay ở mức 13:35
0.5 ETHlei9,315.13
1 ETHlei18,630.26
5 ETHlei93,151.31
10 ETHlei186,302.63
50 ETHlei931,513.15
100 ETHlei1,863,026.31
500 ETHlei9,315,131.55
1000 ETHlei18,630,263.10

RON so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 13:35
lei 0.50.0(4)2683 ETH
lei 10.0(4)5367 ETH
lei 50.0(3)26 ETH
lei 100.0(3)53 ETH
lei 500.0026 ETH
lei 1000.0053 ETH
lei 5000.026 ETH
lei 10000.053 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 13:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHlei9,315.13lei9,327.80+0.14%
1 ETHlei18,630.26lei18,655.60+0.14%
5 ETHlei93,151.31lei93,278.01+0.14%
10 ETHlei186,302.63lei186,556.03+0.14%
50 ETHlei931,513.15lei932,780.15+0.14%
100 ETHlei1,863,026.31lei1,865,560.31+0.14%
500 ETHlei9,315,131.55lei9,327,801.56+0.14%
1000 ETHlei18,630,263.10lei18,655,603.13+0.14%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 13:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHlei9,315.13lei10,163.99+10.03%
1 ETHlei18,630.26lei20,327.98+10.03%
5 ETHlei93,151.31lei101,639.93+10.03%
10 ETHlei186,302.63lei203,279.86+10.03%
50 ETHlei931,513.15lei1,016,399.31+10.03%
100 ETHlei1,863,026.31lei2,032,798.63+10.03%
500 ETHlei9,315,131.55lei10,163,993.16+10.03%
1000 ETHlei18,630,263.10lei20,327,986.32+10.03%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 13:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHlei9,315.13lei11,413.57+0.29%
1 ETHlei18,630.26lei22,827.14+0.29%
5 ETHlei93,151.31lei114,135.71+0.29%
10 ETHlei186,302.63lei228,271.43+0.29%
50 ETHlei931,513.15lei1,141,357.15+0.29%
100 ETHlei1,863,026.31lei2,282,714.30+0.29%
500 ETHlei9,315,131.55lei11,413,571.53+0.29%
1000 ETHlei18,630,263.10lei22,827,143.06+0.29%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.