Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Tunisian Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Tunisian Dinar(TND) là د.ت9,701.99.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
TND
TND
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 02:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Tunisian Dinar(TND) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 9,701.99 TND.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang TND

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +6.40% sang TND. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +6.40% lên TND và trong 24 giờ qua, Tunisian Dinar(TND) đã tăng từ -6.40% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang TND?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là د.ت9,701.99 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,212.93 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng د.ت1,170,983,853,918.32. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +د.ت24,305,955,604.61 trong 24 giờ qua là +0.34%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị د.ت95,150,571,333.36 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

د.ت1.17T

Khối Lượng (24 giờ)

د.ت95.15B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là د.ت9,701.99 TND. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả د.ت48,509.95 TND. Ngược lại, د.ت1 TND cho phép bạn giao dịch 0.0(3)10 ETH trong khi د.ت50 TND sẽ chuyển đổi thành 0.0051 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +9.61%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +6.40%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Tunisian Dinar là 9,968.19 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 9,078.87 TND, bằng -8.95% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi -د.ت76.70 TND. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi -0.01%.

ETH so với TND

Số TiềnHôm nay ở mức 02:00
0.5 ETHد.ت4,850.99
1 ETHد.ت9,701.99
5 ETHد.ت48,509.95
10 ETHد.ت97,019.90
50 ETHد.ت485,099.54
100 ETHد.ت970,199.08
500 ETHد.ت4,850,995.43
1000 ETHد.ت9,701,990.86

TND so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 02:00
د.ت 0.50.0(4)5153 ETH
د.ت 10.0(3)10 ETH
د.ت 50.0(3)51 ETH
د.ت 100.0010 ETH
د.ت 500.0051 ETH
د.ت 1000.010 ETH
د.ت 5000.051 ETH
د.ت 10000.10 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 02:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHد.ت4,850.99د.ت5,142.85+6.40%
1 ETHد.ت9,701.99د.ت10,285.71+6.40%
5 ETHد.ت48,509.95د.ت51,428.56+6.40%
10 ETHد.ت97,019.90د.ت102,857.13+6.40%
50 ETHد.ت485,099.54د.ت514,285.66+6.40%
100 ETHد.ت970,199.08د.ت1,028,571.32+6.40%
500 ETHد.ت4,850,995.43د.ت5,142,856.63+6.40%
1000 ETHد.ت9,701,990.86د.ت10,285,713.27+6.40%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 02:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHد.ت4,850.99د.ت4,372.54-8.95%
1 ETHد.ت9,701.99د.ت8,745.09-8.95%
5 ETHد.ت48,509.95د.ت43,725.49-8.95%
10 ETHد.ت97,019.90د.ت87,450.98-8.95%
50 ETHد.ت485,099.54د.ت437,254.91-8.95%
100 ETHد.ت970,199.08د.ت874,509.83-8.95%
500 ETHد.ت4,850,995.43د.ت4,372,549.17-8.95%
1000 ETHد.ت9,701,990.86د.ت8,745,098.34-8.95%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 02:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHد.ت4,850.99د.ت4,812.64-0.01%
1 ETHد.ت9,701.99د.ت9,625.29-0.01%
5 ETHد.ت48,509.95د.ت48,126.45-0.01%
10 ETHد.ت97,019.90د.ت96,252.90-0.01%
50 ETHد.ت485,099.54د.ت481,264.51-0.01%
100 ETHد.ت970,199.08د.ت962,529.02-0.01%
500 ETHد.ت4,850,995.43د.ت4,812,645.12-0.01%
1000 ETHد.ت9,701,990.86د.ت9,625,290.25-0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.