Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Ukrainian Hryvnia

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là ₴184,965.18.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
UAH
UAH
Cập nhật lần cuối 2025-09-03 15:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Ukrainian Hryvnia(UAH) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 184,965.18 UAH.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang UAH

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +2.93% sang UAH. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +2.93% lên UAH và trong 24 giờ qua, Ukrainian Hryvnia(UAH) đã tăng từ -2.93% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang UAH?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là ₴184,965.18 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,705,395.86 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ₴22,326,295,893,165.21. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi -₴203,358,155,462.52 trong 24 giờ qua là -0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₴1,459,325,123,999.83 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₴22.32T

Khối Lượng (24 giờ)

₴1.45T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là ₴184,965.18 UAH. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ₴924,825.92 UAH. Ngược lại, ₴1 UAH cho phép bạn giao dịch 0.0(5)5406 ETH trong khi ₴50 UAH sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)27 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -2.99%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.93%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Ukrainian Hryvnia là 182,656.59 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 176,265.58 UAH, bằng +22.94% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +₴47,142.01 UAH. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.34%.

ETH so với UAH

Số TiềnHôm nay ở mức 15:00
0.5 ETH₴92,482.59
1 ETH₴184,965.18
5 ETH₴924,825.92
10 ETH₴1,849,651.85
50 ETH₴9,248,259.25
100 ETH₴18,496,518.51
500 ETH₴92,482,592.56
1000 ETH₴184,965,185.13

UAH so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 15:00
₴ 0.50.0(5)2703 ETH
₴ 10.0(5)5406 ETH
₴ 50.0(4)2703 ETH
₴ 100.0(4)5406 ETH
₴ 500.0(3)27 ETH
₴ 1000.0(3)54 ETH
₴ 5000.0027 ETH
₴ 10000.0054 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 15:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETH₴92,482.59₴95,126.94+2.93%
1 ETH₴184,965.18₴190,253.89+2.93%
5 ETH₴924,825.92₴951,269.45+2.93%
10 ETH₴1,849,651.85₴1,902,538.90+2.93%
50 ETH₴9,248,259.25₴9,512,694.50+2.93%
100 ETH₴18,496,518.51₴19,025,389.00+2.93%
500 ETH₴92,482,592.56₴95,126,945.04+2.93%
1000 ETH₴184,965,185.13₴190,253,890.08+2.93%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETH₴92,482.59₴109,738.31+22.94%
1 ETH₴184,965.18₴219,476.63+22.94%
5 ETH₴924,825.92₴1,097,383.19+22.94%
10 ETH₴1,849,651.85₴2,194,766.39+22.94%
50 ETH₴9,248,259.25₴10,973,831.98+22.94%
100 ETH₴18,496,518.51₴21,947,663.96+22.94%
500 ETH₴92,482,592.56₴109,738,319.80+22.94%
1000 ETH₴184,965,185.13₴219,476,639.61+22.94%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 15:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETH₴92,482.59₴116,053.60+0.34%
1 ETH₴184,965.18₴232,107.20+0.34%
5 ETH₴924,825.92₴1,160,536.01+0.34%
10 ETH₴1,849,651.85₴2,321,072.03+0.34%
50 ETH₴9,248,259.25₴11,605,360.16+0.34%
100 ETH₴18,496,518.51₴23,210,720.33+0.34%
500 ETH₴92,482,592.56₴116,053,601.67+0.34%
1000 ETH₴184,965,185.13₴232,107,203.34+0.34%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.