Hyperliquid

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Hyperliquid sang Algerian Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Hyperliquid(HYPE) sang Algerian Dinar(DZD) là د.ج5,928.86.
Số Tiền
HYPE
HYPE
Đã chuyển đổi sang
DZD
DZD
Cập nhật lần cuối 2025-08-29 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Hyperliquid(HYPE) sang Algerian Dinar(DZD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HYPE khi 1 HYPE được định giá tại 5,928.86 DZD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi HYPE sang DZD

Trong quá khứ 1D, Hyperliquid có -2.72% sang DZD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Hyperliquid(HYPE) đã tăng từ -2.72% lên DZD và trong 24 giờ qua, Algerian Dinar(DZD) đã tăng từ +2.72% lên HYPE.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi HYPE sang DZD?

Hyperliquid là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Hyperliquid là د.ج5,928.86 mỗi HYPE. Với nguồn cung lưu thông HYPE, có nghĩa là Hyperliquid có tổng vốn hoá thị trường bằng د.ج1,979,816,440,805.98. Lượng giao dịch Hyperliquid đã thay đổi -د.ج12,435,300,089.65 trong 24 giờ qua là -0.23%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị د.ج40,894,721,493.72 của HYPE đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

د.ج1.97T

Khối Lượng (24 giờ)

د.ج40.89B

Nguồn Cung Lưu Thông

HYPE

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Hyperliquid là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 HYPE là د.ج5,928.86 DZD. Nói cách khác, để mua 5 HYPE, bạn sẽ phải trả د.ج29,644.34 DZD. Ngược lại, د.ج1 DZD cho phép bạn giao dịch 0.0(3)16 HYPE trong khi د.ج50 DZD sẽ chuyển đổi thành 0.0084 HYPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.75%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.72%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HYPE sang Algerian Dinar là 5,903.33 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HYPE đổi lấy 5,718.70 DZD, bằng +0.05% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Hyperliquid đã thay đổi +د.ج4,071.39 DZD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Hyperliquid đã thay đổi +2.19%.

HYPE so với DZD

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 HYPEد.ج2,964.43
1 HYPEد.ج5,928.86
5 HYPEد.ج29,644.34
10 HYPEد.ج59,288.69
50 HYPEد.ج296,443.45
100 HYPEد.ج592,886.90
500 HYPEد.ج2,964,434.50
1000 HYPEد.ج5,928,869.01

DZD so với HYPE

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
د.ج 0.50.0(4)8433 HYPE
د.ج 10.0(3)16 HYPE
د.ج 50.0(3)84 HYPE
د.ج 100.0016 HYPE
د.ج 500.0084 HYPE
د.ج 1000.016 HYPE
د.ج 5000.084 HYPE
د.ج 10000.16 HYPE

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 HYPEد.ج2,964.43د.ج2,881.67-2.72%
1 HYPEد.ج5,928.86د.ج5,763.35-2.72%
5 HYPEد.ج29,644.34د.ج28,816.78-2.72%
10 HYPEد.ج59,288.69د.ج57,633.56-2.72%
50 HYPEد.ج296,443.45د.ج288,167.81-2.72%
100 HYPEد.ج592,886.90د.ج576,335.62-2.72%
500 HYPEد.ج2,964,434.50د.ج2,881,678.12-2.72%
1000 HYPEد.ج5,928,869.01د.ج5,763,356.25-2.72%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 HYPEد.ج2,964.43د.ج3,105.80+0.05%
1 HYPEد.ج5,928.86د.ج6,211.61+0.05%
5 HYPEد.ج29,644.34د.ج31,058.08+0.05%
10 HYPEد.ج59,288.69د.ج62,116.16+0.05%
50 HYPEد.ج296,443.45د.ج310,580.83+0.05%
100 HYPEد.ج592,886.90د.ج621,161.66+0.05%
500 HYPEد.ج2,964,434.50د.ج3,105,808.30+0.05%
1000 HYPEد.ج5,928,869.01د.ج6,211,616.60+0.05%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 HYPEد.ج2,964.43د.ج5,000.13+2.19%
1 HYPEد.ج5,928.86د.ج10,000.26+2.19%
5 HYPEد.ج29,644.34د.ج50,001.32+2.19%
10 HYPEد.ج59,288.69د.ج100,002.65+2.19%
50 HYPEد.ج296,443.45د.ج500,013.25+2.19%
100 HYPEد.ج592,886.90د.ج1,000,026.50+2.19%
500 HYPEد.ج2,964,434.50د.ج5,000,132.51+2.19%
1000 HYPEد.ج5,928,869.01د.ج10,000,265.03+2.19%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.