Hyperliquid

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Hyperliquid sang Nigerian Naira

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Hyperliquid(HYPE) sang Nigerian Naira(NGN) là ₦70,151.40.
Số Tiền
HYPE
HYPE
Đã chuyển đổi sang
NGN
NGN
Cập nhật lần cuối 2025-08-29 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Hyperliquid(HYPE) sang Nigerian Naira(NGN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HYPE khi 1 HYPE được định giá tại 70,151.40 NGN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi HYPE sang NGN

Trong quá khứ 1D, Hyperliquid có -2.72% sang NGN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Hyperliquid(HYPE) đã tăng từ -2.72% lên NGN và trong 24 giờ qua, Nigerian Naira(NGN) đã tăng từ +2.72% lên HYPE.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi HYPE sang NGN?

Hyperliquid là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Hyperliquid là ₦70,151.40 mỗi HYPE. Với nguồn cung lưu thông HYPE, có nghĩa là Hyperliquid có tổng vốn hoá thị trường bằng ₦23,425,531,449,451.84. Lượng giao dịch Hyperliquid đã thay đổi -₦147,136,627,077.85 trong 24 giờ qua là -0.23%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₦483,873,436,305.91 của HYPE đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₦23.42T

Khối Lượng (24 giờ)

₦483.87B

Nguồn Cung Lưu Thông

HYPE

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Hyperliquid là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 HYPE là ₦70,151.40 NGN. Nói cách khác, để mua 5 HYPE, bạn sẽ phải trả ₦350,757.03 NGN. Ngược lại, ₦1 NGN cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1425 HYPE trong khi ₦50 NGN sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)71 HYPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.75%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.72%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HYPE sang Nigerian Naira là 69,849.30 NGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HYPE đổi lấy 67,664.75 NGN, bằng +0.05% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Hyperliquid đã thay đổi +₦48,173.46 NGN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Hyperliquid đã thay đổi +2.19%.

HYPE so với NGN

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 HYPE₦35,075.70
1 HYPE₦70,151.40
5 HYPE₦350,757.03
10 HYPE₦701,514.06
50 HYPE₦3,507,570.31
100 HYPE₦7,015,140.63
500 HYPE₦35,075,703.17
1000 HYPE₦70,151,406.35

NGN so với HYPE

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
₦ 0.50.0(5)7127 HYPE
₦ 10.0(4)1425 HYPE
₦ 50.0(4)7127 HYPE
₦ 100.0(3)14 HYPE
₦ 500.0(3)71 HYPE
₦ 1000.0014 HYPE
₦ 5000.0071 HYPE
₦ 10000.014 HYPE

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 HYPE₦35,075.70₦34,096.51-2.72%
1 HYPE₦70,151.40₦68,193.03-2.72%
5 HYPE₦350,757.03₦340,965.15-2.72%
10 HYPE₦701,514.06₦681,930.30-2.72%
50 HYPE₦3,507,570.31₦3,409,651.53-2.72%
100 HYPE₦7,015,140.63₦6,819,303.06-2.72%
500 HYPE₦35,075,703.17₦34,096,515.33-2.72%
1000 HYPE₦70,151,406.35₦68,193,030.67-2.72%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 HYPE₦35,075.70₦36,748.46+0.05%
1 HYPE₦70,151.40₦73,496.92+0.05%
5 HYPE₦350,757.03₦367,484.62+0.05%
10 HYPE₦701,514.06₦734,969.24+0.05%
50 HYPE₦3,507,570.31₦3,674,846.23+0.05%
100 HYPE₦7,015,140.63₦7,349,692.47+0.05%
500 HYPE₦35,075,703.17₦36,748,462.39+0.05%
1000 HYPE₦70,151,406.35₦73,496,924.78+0.05%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 HYPE₦35,075.70₦59,162.43+2.19%
1 HYPE₦70,151.40₦118,324.87+2.19%
5 HYPE₦350,757.03₦591,624.35+2.19%
10 HYPE₦701,514.06₦1,183,248.70+2.19%
50 HYPE₦3,507,570.31₦5,916,243.50+2.19%
100 HYPE₦7,015,140.63₦11,832,487.00+2.19%
500 HYPE₦35,075,703.17₦59,162,435.02+2.19%
1000 HYPE₦70,151,406.35₦118,324,870.05+2.19%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.