LABUBU (labubu.farm)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán LABUBU (labubu.farm) sang Nigerian Naira

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 LABUBU (labubu.farm)(LABUBU) sang Nigerian Naira(NGN) là ₦27.75.
Số Tiền
LABUBU
LABUBU
Đã chuyển đổi sang
NGN
NGN
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi LABUBU (labubu.farm)(LABUBU) sang Nigerian Naira(NGN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LABUBU khi 1 LABUBU được định giá tại 27.75 NGN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LABUBU sang NGN

Trong quá khứ 1D, LABUBU (labubu.farm) có +298.60% sang NGN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy LABUBU (labubu.farm)(LABUBU) đã tăng từ +298.60% lên NGN và trong 24 giờ qua, Nigerian Naira(NGN) đã tăng từ -298.60% lên LABUBU.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LABUBU sang NGN?

LABUBU (labubu.farm) là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của LABUBU (labubu.farm) là ₦27.75 mỗi LABUBU. Với nguồn cung lưu thông LABUBU, có nghĩa là LABUBU (labubu.farm) có tổng vốn hoá thị trường bằng ₦27,751,876,900.38. Lượng giao dịch LABUBU (labubu.farm) đã thay đổi -₦844,194,261.88 trong 24 giờ qua là -0.07%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₦12,075,091,414.99 của LABUBU đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₦27.75B

Khối Lượng (24 giờ)

₦12.07B

Nguồn Cung Lưu Thông

LABUBU

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của LABUBU (labubu.farm) là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 LABUBU là ₦27.75 NGN. Nói cách khác, để mua 5 LABUBU, bạn sẽ phải trả ₦138.75 NGN. Ngược lại, ₦1 NGN cho phép bạn giao dịch 0.036 LABUBU trong khi ₦50 NGN sẽ chuyển đổi thành 1.80 LABUBU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +331.31%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +298.60%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LABUBU sang Nigerian Naira là 35.99 NGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LABUBU đổi lấy 0.43 NGN, bằng +36.31% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, LABUBU (labubu.farm) đã thay đổi +₦27.32 NGN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của LABUBU (labubu.farm) đã thay đổi +64.24%.

LABUBU so với NGN

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 LABUBU₦13.87
1 LABUBU₦27.75
5 LABUBU₦138.75
10 LABUBU₦277.51
50 LABUBU₦1,387.59
100 LABUBU₦2,775.18
500 LABUBU₦13,875.93
1000 LABUBU₦27,751.87

NGN so với LABUBU

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
₦ 0.50.018 LABUBU
₦ 10.036 LABUBU
₦ 50.18 LABUBU
₦ 100.36 LABUBU
₦ 501.80 LABUBU
₦ 1003.60 LABUBU
₦ 50018.01 LABUBU
₦ 100036.03 LABUBU

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LABUBU₦13.87₦24.27+298.60%
1 LABUBU₦27.75₦48.54+298.60%
5 LABUBU₦138.75₦242.70+298.60%
10 LABUBU₦277.51₦485.41+298.60%
50 LABUBU₦1,387.59₦2,427.07+298.60%
100 LABUBU₦2,775.18₦4,854.14+298.60%
500 LABUBU₦13,875.93₦24,270.70+298.60%
1000 LABUBU₦27,751.87₦48,541.41+298.60%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LABUBU₦13.87₦27.38+36.31%
1 LABUBU₦27.75₦54.76+36.31%
5 LABUBU₦138.75₦273.80+36.31%
10 LABUBU₦277.51₦547.60+36.31%
50 LABUBU₦1,387.59₦2,738.00+36.31%
100 LABUBU₦2,775.18₦5,476.00+36.31%
500 LABUBU₦13,875.93₦27,380.00+36.31%
1000 LABUBU₦27,751.87₦54,760.00+36.31%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LABUBU₦13.87₦27.53+64.24%
1 LABUBU₦27.75₦55.07+64.24%
5 LABUBU₦138.75₦275.39+64.24%
10 LABUBU₦277.51₦550.78+64.24%
50 LABUBU₦1,387.59₦2,753.91+64.24%
100 LABUBU₦2,775.18₦5,507.83+64.24%
500 LABUBU₦13,875.93₦27,539.18+64.24%
1000 LABUBU₦27,751.87₦55,078.37+64.24%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.