Litecoin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Litecoin sang Hungarian Forint

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Litecoin(LTC) sang Hungarian Forint(HUF) là Ft28,446.80.
Số Tiền
LTC
LTC
Đã chuyển đổi sang
HUF
HUF
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 20:20:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Litecoin(LTC) sang Hungarian Forint(HUF) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LTC khi 1 LTC được định giá tại 28,446.80 HUF.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LTC sang HUF

Trong quá khứ 1D, Litecoin có +3.13% sang HUF. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Litecoin(LTC) đã tăng từ +3.13% lên HUF và trong 24 giờ qua, Hungarian Forint(HUF) đã tăng từ -3.13% lên LTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LTC sang HUF?

Litecoin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Litecoin là Ft28,446.80 mỗi LTC. Với nguồn cung lưu thông 76,610,708.23 LTC, có nghĩa là Litecoin có tổng vốn hoá thị trường bằng Ft2,179,330,032,545.29. Lượng giao dịch Litecoin đã thay đổi +Ft18,141,282,454.05 trong 24 giờ qua là +0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Ft165,797,825,224.92 của LTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Ft2.17T

Khối Lượng (24 giờ)

Ft165.79B

Nguồn Cung Lưu Thông

76.61M LTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Litecoin là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 LTC là Ft28,446.80 HUF. Nói cách khác, để mua 5 LTC, bạn sẽ phải trả Ft142,234.03 HUF. Ngược lại, Ft1 HUF cho phép bạn giao dịch 0.0(4)3515 LTC trong khi Ft50 HUF sẽ chuyển đổi thành 0.0017 LTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +4.41%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.13%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LTC sang Hungarian Forint là 27,845.74 HUF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LTC đổi lấy 26,830.34 HUF, bằng -21.60% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Litecoin đã thay đổi -Ft5,571.53 HUF. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Litecoin đã thay đổi -0.16%.

LTC so với HUF

Số TiềnHôm nay ở mức 20:20
0.5 LTCFt14,223.40
1 LTCFt28,446.80
5 LTCFt142,234.03
10 LTCFt284,468.07
50 LTCFt1,422,340.35
100 LTCFt2,844,680.70
500 LTCFt14,223,403.50
1000 LTCFt28,446,807.01

HUF so với LTC

Số TiềnHôm nay ở mức 20:20
Ft 0.50.0(4)1757 LTC
Ft 10.0(4)3515 LTC
Ft 50.0(3)17 LTC
Ft 100.0(3)35 LTC
Ft 500.0017 LTC
Ft 1000.0035 LTC
Ft 5000.017 LTC
Ft 10000.035 LTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 20:2024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LTCFt14,223.40Ft14,654.99+3.13%
1 LTCFt28,446.80Ft29,309.99+3.13%
5 LTCFt142,234.03Ft146,549.96+3.13%
10 LTCFt284,468.07Ft293,099.93+3.13%
50 LTCFt1,422,340.35Ft1,465,499.65+3.13%
100 LTCFt2,844,680.70Ft2,930,999.30+3.13%
500 LTCFt14,223,403.50Ft14,654,996.54+3.13%
1000 LTCFt28,446,807.01Ft29,309,993.09+3.13%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 20:201 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LTCFt14,223.40Ft10,333.26-21.60%
1 LTCFt28,446.80Ft20,666.53-21.60%
5 LTCFt142,234.03Ft103,332.69-21.60%
10 LTCFt284,468.07Ft206,665.39-21.60%
50 LTCFt1,422,340.35Ft1,033,326.99-21.60%
100 LTCFt2,844,680.70Ft2,066,653.99-21.60%
500 LTCFt14,223,403.50Ft10,333,269.96-21.60%
1000 LTCFt28,446,807.01Ft20,666,539.92-21.60%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 20:201 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LTCFt14,223.40Ft11,437.63-0.16%
1 LTCFt28,446.80Ft22,875.27-0.16%
5 LTCFt142,234.03Ft114,376.37-0.16%
10 LTCFt284,468.07Ft228,752.75-0.16%
50 LTCFt1,422,340.35Ft1,143,763.76-0.16%
100 LTCFt2,844,680.70Ft2,287,527.52-0.16%
500 LTCFt14,223,403.50Ft11,437,637.61-0.16%
1000 LTCFt28,446,807.01Ft22,875,275.23-0.16%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.