Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Albanian Lek

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Albanian Lek(ALL) là L26,239.73.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
ALL
ALL
Cập nhật lần cuối 2025-07-07 16:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Albanian Lek(ALL) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 26,239.73 ALL.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang ALL

Trong quá khứ 1D, Monero có -0.98% sang ALL. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ -0.98% lên ALL và trong 24 giờ qua, Albanian Lek(ALL) đã tăng từ +0.98% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang ALL?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là L26,239.73 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng L484,037,613,583.71. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi +L3,162,400,853.88 trong 24 giờ qua là +0.54%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị L8,964,817,900.00 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

L484.03B

Khối Lượng (24 giờ)

L8.96B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là L26,239.73 ALL. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả L131,198.65 ALL. Ngược lại, L1 ALL cho phép bạn giao dịch 0.0(4)3811 XMR trong khi L50 ALL sẽ chuyển đổi thành 0.0019 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -1.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.98%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Albanian Lek là 27,008.93 ALL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 26,120.24 ALL, bằng -3.67% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +L8,734.26 ALL. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.49%.

XMR so với ALL

Số TiềnHôm nay ở mức 16:25
0.5 XMRL13,119.86
1 XMRL26,239.73
5 XMRL131,198.65
10 XMRL262,397.31
50 XMRL1,311,986.58
100 XMRL2,623,973.16
500 XMRL13,119,865.80
1000 XMRL26,239,731.61

ALL so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 16:25
L 0.50.0(4)1905 XMR
L 10.0(4)3811 XMR
L 50.0(3)19 XMR
L 100.0(3)38 XMR
L 500.0019 XMR
L 1000.0038 XMR
L 5000.019 XMR
L 10000.038 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 16:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRL13,119.86L12,989.70-0.98%
1 XMRL26,239.73L25,979.40-0.98%
5 XMRL131,198.65L129,897.03-0.98%
10 XMRL262,397.31L259,794.06-0.98%
50 XMRL1,311,986.58L1,298,970.31-0.98%
100 XMRL2,623,973.16L2,597,940.62-0.98%
500 XMRL13,119,865.80L12,989,703.13-0.98%
1000 XMRL26,239,731.61L25,979,406.26-0.98%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRL13,119.86L12,623.06-3.67%
1 XMRL26,239.73L25,246.13-3.67%
5 XMRL131,198.65L126,230.66-3.67%
10 XMRL262,397.31L252,461.32-3.67%
50 XMRL1,311,986.58L1,262,306.64-3.67%
100 XMRL2,623,973.16L2,524,613.29-3.67%
500 XMRL13,119,865.80L12,623,066.45-3.67%
1000 XMRL26,239,731.61L25,246,132.91-3.67%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRL13,119.86L17,486.99+0.49%
1 XMRL26,239.73L34,973.99+0.49%
5 XMRL131,198.65L174,869.96+0.49%
10 XMRL262,397.31L349,739.92+0.49%
50 XMRL1,311,986.58L1,748,699.62+0.49%
100 XMRL2,623,973.16L3,497,399.24+0.49%
500 XMRL13,119,865.80L17,486,996.21+0.49%
1000 XMRL26,239,731.61L34,973,992.42+0.49%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.