Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Nepalese Rupee

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Nepalese Rupee(NPR) là ₨40,128.76.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
NPR
NPR
Cập nhật lần cuối 2025-08-07 02:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Nepalese Rupee(NPR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 40,128.76 NPR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang NPR

Trong quá khứ 1D, Monero có -0.99% sang NPR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ -0.99% lên NPR và trong 24 giờ qua, Nepalese Rupee(NPR) đã tăng từ +0.99% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang NPR?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là ₨40,128.76 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng ₨740,245,096,369.06. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi -₨1,339,569,825.57 trong 24 giờ qua là -0.08%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₨14,984,886,586.04 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₨740.24B

Khối Lượng (24 giờ)

₨14.98B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là ₨40,128.76 NPR. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả ₨200,643.83 NPR. Ngược lại, ₨1 NPR cho phép bạn giao dịch 0.0(4)2491 XMR trong khi ₨50 NPR sẽ chuyển đổi thành 0.0012 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -8.47%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.99%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Nepalese Rupee là 41,369.63 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 39,035.94 NPR, bằng -9.06% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +₨13,064.21 NPR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.48%.

XMR so với NPR

Số TiềnHôm nay ở mức 02:35
0.5 XMR₨20,064.38
1 XMR₨40,128.76
5 XMR₨200,643.83
10 XMR₨401,287.67
50 XMR₨2,006,438.35
100 XMR₨4,012,876.70
500 XMR₨20,064,383.54
1000 XMR₨40,128,767.08

NPR so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 02:35
₨ 0.50.0(4)1245 XMR
₨ 10.0(4)2491 XMR
₨ 50.0(3)12 XMR
₨ 100.0(3)24 XMR
₨ 500.0012 XMR
₨ 1000.0024 XMR
₨ 5000.012 XMR
₨ 10000.024 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 02:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMR₨20,064.38₨19,867.17-0.99%
1 XMR₨40,128.76₨39,734.35-0.99%
5 XMR₨200,643.83₨198,671.78-0.99%
10 XMR₨401,287.67₨397,343.56-0.99%
50 XMR₨2,006,438.35₨1,986,717.81-0.99%
100 XMR₨4,012,876.70₨3,973,435.62-0.99%
500 XMR₨20,064,383.54₨19,867,178.11-0.99%
1000 XMR₨40,128,767.08₨39,734,356.22-0.99%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 02:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMR₨20,064.38₨18,068.29-9.06%
1 XMR₨40,128.76₨36,136.59-9.06%
5 XMR₨200,643.83₨180,682.95-9.06%
10 XMR₨401,287.67₨361,365.90-9.06%
50 XMR₨2,006,438.35₨1,806,829.53-9.06%
100 XMR₨4,012,876.70₨3,613,659.06-9.06%
500 XMR₨20,064,383.54₨18,068,295.32-9.06%
1000 XMR₨40,128,767.08₨36,136,590.65-9.06%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 02:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMR₨20,064.38₨26,596.49+0.48%
1 XMR₨40,128.76₨53,192.98+0.48%
5 XMR₨200,643.83₨265,964.91+0.48%
10 XMR₨401,287.67₨531,929.83+0.48%
50 XMR₨2,006,438.35₨2,659,649.16+0.48%
100 XMR₨4,012,876.70₨5,319,298.33+0.48%
500 XMR₨20,064,383.54₨26,596,491.68+0.48%
1000 XMR₨40,128,767.08₨53,192,983.36+0.48%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.