Pepe

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Pepe sang Norwegian Krone

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Pepe(PEPE) sang Norwegian Krone(NOK) là kr0.0(4)4741.
Số Tiền
PEPE
PEPE
Đã chuyển đổi sang
NOK
NOK
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 14:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pepe(PEPE) sang Norwegian Krone(NOK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PEPE khi 1 PEPE được định giá tại 0.0(4)4741 NOK.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi PEPE sang NOK

Trong quá khứ 1D, Pepe có +0.62% sang NOK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pepe(PEPE) đã tăng từ +0.62% lên NOK và trong 24 giờ qua, Norwegian Krone(NOK) đã tăng từ -0.62% lên PEPE.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi PEPE sang NOK?

Pepe là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Pepe là kr0.0(4)4741 mỗi PEPE. Với nguồn cung lưu thông 420,689,899,653,542.56 PEPE, có nghĩa là Pepe có tổng vốn hoá thị trường bằng kr19,949,011,961.15. Lượng giao dịch Pepe đã thay đổi +kr619,403,363.13 trong 24 giờ qua là +0.13%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị kr5,285,045,040.63 của PEPE đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

kr19.94B

Khối Lượng (24 giờ)

kr5.28B

Nguồn Cung Lưu Thông

420.68T PEPE

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Pepe là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 PEPE là kr0.0(4)4741 NOK. Nói cách khác, để mua 5 PEPE, bạn sẽ phải trả kr0.0(3)23 NOK. Ngược lại, kr1 NOK cho phép bạn giao dịch 21,088.25 PEPE trong khi kr50 NOK sẽ chuyển đổi thành 1,054,412.87 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.61%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.62%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PEPE sang Norwegian Krone là 0.0(4)5119 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PEPE đổi lấy 0.0(4)4632 NOK, bằng -24.07% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pepe đã thay đổi -kr0.0(3)15 NOK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pepe đã thay đổi -0.77%.

PEPE so với NOK

Số TiềnHôm nay ở mức 14:30
0.5 PEPEkr0.0(4)2370
1 PEPEkr0.0(4)4741
5 PEPEkr0.0(3)23
10 PEPEkr0.0(3)47
50 PEPEkr0.0023
100 PEPEkr0.0047
500 PEPEkr0.023
1000 PEPEkr0.047

NOK so với PEPE

Số TiềnHôm nay ở mức 14:30
kr 0.510,544.12 PEPE
kr 121,088.25 PEPE
kr 5105,441.28 PEPE
kr 10210,882.57 PEPE
kr 501,054,412.87 PEPE
kr 1002,108,825.74 PEPE
kr 50010,544,128.71 PEPE
kr 100021,088,257.42 PEPE

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 14:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 PEPEkr0.0(4)2370kr0.0(4)2383+0.62%
1 PEPEkr0.0(4)4741kr0.0(4)4767+0.62%
5 PEPEkr0.0(3)23kr0.0(3)23+0.62%
10 PEPEkr0.0(3)47kr0.0(3)47+0.62%
50 PEPEkr0.0023kr0.0023+0.62%
100 PEPEkr0.0047kr0.0047+0.62%
500 PEPEkr0.023kr0.023+0.62%
1000 PEPEkr0.047kr0.047+0.62%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 14:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 PEPEkr0.0(4)2370kr0.0(4)1615-24.07%
1 PEPEkr0.0(4)4741kr0.0(4)3230-24.07%
5 PEPEkr0.0(3)23kr0.0(3)16-24.07%
10 PEPEkr0.0(3)47kr0.0(3)32-24.07%
50 PEPEkr0.0023kr0.0016-24.07%
100 PEPEkr0.0047kr0.0032-24.07%
500 PEPEkr0.023kr0.016-24.07%
1000 PEPEkr0.047kr0.032-24.07%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 14:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 PEPEkr0.0(4)2370kr-0.0(4)5370-0.77%
1 PEPEkr0.0(4)4741kr-0.0(3)1074-0.77%
5 PEPEkr0.0(3)23kr-0.0(3)5370-0.77%
10 PEPEkr0.0(3)47kr-0.0010-0.77%
50 PEPEkr0.0023kr-0.0053-0.77%
100 PEPEkr0.0047kr-0.0107-0.77%
500 PEPEkr0.023kr-0.0537-0.77%
1000 PEPEkr0.047kr-0.1074-0.77%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.