Phala Network

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Phala Network sang Indonesian Rupiah

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Phala Network(PHA) sang Indonesian Rupiah(IDR) là Rp2,011.19.
Số Tiền
PHA
PHA
Đã chuyển đổi sang
IDR
IDR
Cập nhật lần cuối 2025-08-22 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Phala Network(PHA) sang Indonesian Rupiah(IDR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PHA khi 1 PHA được định giá tại 2,011.19 IDR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi PHA sang IDR

Trong quá khứ 1D, Phala Network có +8.97% sang IDR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Phala Network(PHA) đã tăng từ +8.97% lên IDR và trong 24 giờ qua, Indonesian Rupiah(IDR) đã tăng từ -8.97% lên PHA.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi PHA sang IDR?

Phala Network là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Phala Network là Rp2,011.19 mỗi PHA. Với nguồn cung lưu thông PHA, có nghĩa là Phala Network có tổng vốn hoá thị trường bằng Rp1,624,150,279,149.15. Lượng giao dịch Phala Network đã thay đổi -Rp155,221,373,122.36 trong 24 giờ qua là -0.14%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Rp938,540,657,027.66 của PHA đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

Rp1.62T

Khối Lượng (24 giờ)

Rp938.54B

Nguồn Cung Lưu Thông

PHA

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Phala Network là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 PHA là Rp2,011.19 IDR. Nói cách khác, để mua 5 PHA, bạn sẽ phải trả Rp10,055.97 IDR. Ngược lại, Rp1 IDR cho phép bạn giao dịch 0.0(3)49 PHA trong khi Rp50 IDR sẽ chuyển đổi thành 0.024 PHA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +16.79%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +8.97%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PHA sang Indonesian Rupiah là 1,892.76 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PHA đổi lấy 1,731.88 IDR, bằng -0.03% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Phala Network đã thay đổi -Rp4,359.12 IDR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Phala Network đã thay đổi -0.68%.

PHA so với IDR

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 PHARp1,005.59
1 PHARp2,011.19
5 PHARp10,055.97
10 PHARp20,111.94
50 PHARp100,559.70
100 PHARp201,119.41
500 PHARp1,005,597.09
1000 PHARp2,011,194.19

IDR so với PHA

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
Rp 0.50.0(3)24 PHA
Rp 10.0(3)49 PHA
Rp 50.0024 PHA
Rp 100.0049 PHA
Rp 500.024 PHA
Rp 1000.049 PHA
Rp 5000.24 PHA
Rp 10000.49 PHA

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 PHARp1,005.59Rp1,088.38+8.97%
1 PHARp2,011.19Rp2,176.77+8.97%
5 PHARp10,055.97Rp10,883.89+8.97%
10 PHARp20,111.94Rp21,767.79+8.97%
50 PHARp100,559.70Rp108,838.96+8.97%
100 PHARp201,119.41Rp217,677.93+8.97%
500 PHARp1,005,597.09Rp1,088,389.69+8.97%
1000 PHARp2,011,194.19Rp2,176,779.39+8.97%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 PHARp1,005.59Rp978.28-0.03%
1 PHARp2,011.19Rp1,956.57-0.03%
5 PHARp10,055.97Rp9,782.87-0.03%
10 PHARp20,111.94Rp19,565.75-0.03%
50 PHARp100,559.70Rp97,828.76-0.03%
100 PHARp201,119.41Rp195,657.52-0.03%
500 PHARp1,005,597.09Rp978,287.61-0.03%
1000 PHARp2,011,194.19Rp1,956,575.22-0.03%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 PHARp1,005.59Rp-1,173.9653-0.68%
1 PHARp2,011.19Rp-2,347.9307-0.68%
5 PHARp10,055.97Rp-11,739.6538-0.68%
10 PHARp20,111.94Rp-23,479.3077-0.68%
50 PHARp100,559.70Rp-117,396.5388-0.68%
100 PHARp201,119.41Rp-234,793.0776-0.68%
500 PHARp1,005,597.09Rp-1,173,965.3881-0.68%
1000 PHARp2,011,194.19Rp-2,347,930.7762-0.68%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.