USDC

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán USDC sang Croatian Kuna

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 USDC(USDC) sang Croatian Kuna(HRK) là kn6.46.
Số Tiền
USDC
USDC
Đã chuyển đổi sang
HRK
HRK
Cập nhật lần cuối 2025-09-05 00:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi USDC(USDC) sang Croatian Kuna(HRK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 USDC khi 1 USDC được định giá tại 6.46 HRK.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi USDC sang HRK

Trong quá khứ 1D, USDC có -0.01% sang HRK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy USDC(USDC) đã tăng từ -0.01% lên HRK và trong 24 giờ qua, Croatian Kuna(HRK) đã tăng từ +0.01% lên USDC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi USDC sang HRK?

USDC là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của USDC là kn6.46 mỗi USDC. Với nguồn cung lưu thông 72,585,761,368.91 USDC, có nghĩa là USDC có tổng vốn hoá thị trường bằng kn469,169,455,142.33. Lượng giao dịch USDC đã thay đổi +kn1,575,061,253.49 trong 24 giờ qua là +0.02%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị kn83,477,737,342.33 của USDC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

kn469.16B

Khối Lượng (24 giờ)

kn83.47B

Nguồn Cung Lưu Thông

72.58B USDC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của USDC là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 USDC là kn6.46 HRK. Nói cách khác, để mua 5 USDC, bạn sẽ phải trả kn32.31 HRK. Ngược lại, kn1 HRK cho phép bạn giao dịch 0.15 USDC trong khi kn50 HRK sẽ chuyển đổi thành 7.73 USDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -0.01%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.01%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 USDC sang Croatian Kuna là 6.47 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 USDC đổi lấy 6.46 HRK, bằng -0.01% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, USDC đã thay đổi -kn0.0013 HRK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của USDC đã thay đổi -0.00%.

USDC so với HRK

Số TiềnHôm nay ở mức 00:35
0.5 USDCkn3.23
1 USDCkn6.46
5 USDCkn32.31
10 USDCkn64.63
50 USDCkn323.18
100 USDCkn646.36
500 USDCkn3,231.82
1000 USDCkn6,463.65

HRK so với USDC

Số TiềnHôm nay ở mức 00:35
kn 0.50.077 USDC
kn 10.15 USDC
kn 50.77 USDC
kn 101.54 USDC
kn 507.73 USDC
kn 10015.47 USDC
kn 50077.35 USDC
kn 1000154.71 USDC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 USDCkn3.23kn3.23-0.01%
1 USDCkn6.46kn6.46-0.01%
5 USDCkn32.31kn32.31-0.01%
10 USDCkn64.63kn64.62-0.01%
50 USDCkn323.18kn323.14-0.01%
100 USDCkn646.36kn646.29-0.01%
500 USDCkn3,231.82kn3,231.46-0.01%
1000 USDCkn6,463.65kn6,462.92-0.01%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 USDCkn3.23kn3.23-0.01%
1 USDCkn6.46kn6.46-0.01%
5 USDCkn32.31kn32.31-0.01%
10 USDCkn64.63kn64.63-0.01%
50 USDCkn323.18kn323.16-0.01%
100 USDCkn646.36kn646.32-0.01%
500 USDCkn3,231.82kn3,231.63-0.01%
1000 USDCkn6,463.65kn6,463.26-0.01%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 USDCkn3.23kn3.23-0.00%
1 USDCkn6.46kn6.46-0.00%
5 USDCkn32.31kn32.31-0.00%
10 USDCkn64.63kn64.62-0.00%
50 USDCkn323.18kn323.11-0.00%
100 USDCkn646.36kn646.23-0.00%
500 USDCkn3,231.82kn3,231.16-0.00%
1000 USDCkn6,463.65kn6,462.33-0.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.