XRP

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán XRP sang Bulgarian Lev

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 XRP(XRP) sang Bulgarian Lev(BGN) là лв5.22.
Số Tiền
XRP
XRP
Đã chuyển đổi sang
BGN
BGN
Cập nhật lần cuối 2025-08-04 17:20:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi XRP(XRP) sang Bulgarian Lev(BGN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XRP khi 1 XRP được định giá tại 5.22 BGN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XRP sang BGN

Trong quá khứ 1D, XRP có +5.67% sang BGN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy XRP(XRP) đã tăng từ +5.67% lên BGN và trong 24 giờ qua, Bulgarian Lev(BGN) đã tăng từ -5.67% lên XRP.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XRP sang BGN?

XRP là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của XRP là лв5.22 mỗi XRP. Với nguồn cung lưu thông 59,308,385,925 XRP, có nghĩa là XRP có tổng vốn hoá thị trường bằng лв309,666,128,232.02. Lượng giao dịch XRP đã thay đổi -лв781,735,598.11 trong 24 giờ qua là -0.07%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị лв10,716,053,264.76 của XRP đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

лв309.66B

Khối Lượng (24 giờ)

лв10.71B

Nguồn Cung Lưu Thông

59.30B XRP

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của XRP là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XRP là лв5.22 BGN. Nói cách khác, để mua 5 XRP, bạn sẽ phải trả лв26.10 BGN. Ngược lại, лв1 BGN cho phép bạn giao dịch 0.19 XRP trong khi лв50 BGN sẽ chuyển đổi thành 9.57 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -2.49%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +5.67%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XRP sang Bulgarian Lev là 5.11 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XRP đổi lấy 4.72 BGN, bằng +39.63% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, XRP đã thay đổi +лв1.70 BGN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của XRP đã thay đổi +0.48%.

XRP so với BGN

Số TiềnHôm nay ở mức 17:20
0.5 XRPлв2.61
1 XRPлв5.22
5 XRPлв26.10
10 XRPлв52.21
50 XRPлв261.06
100 XRPлв522.12
500 XRPлв2,610.64
1000 XRPлв5,221.28

BGN so với XRP

Số TiềnHôm nay ở mức 17:20
лв 0.50.095 XRP
лв 10.19 XRP
лв 50.95 XRP
лв 101.91 XRP
лв 509.57 XRP
лв 10019.15 XRP
лв 50095.76 XRP
лв 1000191.52 XRP

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:2024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XRPлв2.61лв2.75+5.67%
1 XRPлв5.22лв5.50+5.67%
5 XRPлв26.10лв27.50+5.67%
10 XRPлв52.21лв55.01+5.67%
50 XRPлв261.06лв275.06+5.67%
100 XRPлв522.12лв550.12+5.67%
500 XRPлв2,610.64лв2,750.60+5.67%
1000 XRPлв5,221.28лв5,501.21+5.67%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:201 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XRPлв2.61лв3.35+39.63%
1 XRPлв5.22лв6.70+39.63%
5 XRPлв26.10лв33.51+39.63%
10 XRPлв52.21лв67.03+39.63%
50 XRPлв261.06лв335.18+39.63%
100 XRPлв522.12лв670.36+39.63%
500 XRPлв2,610.64лв3,351.81+39.63%
1000 XRPлв5,221.28лв6,703.62+39.63%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:201 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XRPлв2.61лв3.46+0.48%
1 XRPлв5.22лв6.92+0.48%
5 XRPлв26.10лв34.62+0.48%
10 XRPлв52.21лв69.25+0.48%
50 XRPлв261.06лв346.28+0.48%
100 XRPлв522.12лв692.56+0.48%
500 XRPлв2,610.64лв3,462.82+0.48%
1000 XRPлв5,221.28лв6,925.64+0.48%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.