Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Aicean(AICE) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 AICE khi 1 AICE được định giá tại 4,338.94 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Aicean có -0.75% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Aicean(AICE) đã tăng từ -0.75% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ +0.75% lên AICE.
Aicean là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Aicean là ₩4,338.94 mỗi AICE. Với nguồn cung lưu thông AICE, có nghĩa là Aicean có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩4,338,943,134,101.19. Lượng giao dịch Aicean đã thay đổi -₩3,121,678,413.53 trong 24 giờ qua là -0.31%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩7,064,952,913.28 của AICE đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩4.33T
Khối Lượng (24 giờ)
₩7.06B
Nguồn Cung Lưu Thông
AICE
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 05/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Aicean là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 AICE là ₩4,338.94 KRW. Nói cách khác, để mua 5 AICE, bạn sẽ phải trả ₩21,694.71 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 0.0(3)23 AICE trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 0.011 AICE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +0.20%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -0.75%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 AICE sang Korean Won là 4,431.23 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 AICE đổi lấy 4,315.72 KRW, bằng +0.58% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Aicean đã thay đổi +₩3,462.44 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Aicean đã thay đổi +3.95%.
Công Cụ Chuyển Đổi Aicean Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Aicean phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về AICE.
ETH to KRW
1 ETH to ₩5,126,607.15
BTC to KRW
1 BTC to ₩159,814,964.23
XRP to KRW
1 XRP to ₩4,276.93
BNB to KRW
1 BNB to ₩1,063,229.35
POL to KRW
1 POL to ₩285.21
SOL to KRW
1 SOL to ₩237,198.02
DOGE to KRW
1 DOGE to ₩289.37
LTC to KRW
1 LTC to ₩178,286.67
XMR to KRW
1 XMR to ₩418,358.32
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0(4)7907
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.