AVACOIN

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán AVACOIN sang Korean Won

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 AVACOIN(AVACN) sang Korean Won(KRW) là ₩0.011.
Số Tiền
AVACN
AVACN
Đã chuyển đổi sang
KRW
KRW
Cập nhật lần cuối 2025-06-15 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi AVACOIN(AVACN) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 AVACN khi 1 AVACN được định giá tại 0.011 KRW.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi AVACN sang KRW

Trong quá khứ 1D, AVACOIN có +0.01% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy AVACOIN(AVACN) đã tăng từ +0.01% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ -0.01% lên AVACN.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi AVACN sang KRW?

AVACOIN là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của AVACOIN là ₩0.011 mỗi AVACN. Với nguồn cung lưu thông AVACN, có nghĩa là AVACOIN có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩43,648,919.48. Lượng giao dịch AVACOIN đã thay đổi -₩0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩9,408.80 của AVACN đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₩43.64M

Khối Lượng (24 giờ)

₩9.40K

Nguồn Cung Lưu Thông

AVACN

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của AVACOIN là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 AVACN là ₩0.011 KRW. Nói cách khác, để mua 5 AVACN, bạn sẽ phải trả ₩0.055 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 90.29 AVACN trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 4,514.63 AVACN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +100.00%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.01%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 AVACN sang Korean Won là 0.0055 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 AVACN đổi lấy 0.0027 KRW, bằng +0.60% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, AVACOIN đã thay đổi -₩0.026 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của AVACOIN đã thay đổi -0.71%.

AVACN so với KRW

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 AVACN₩0.0055
1 AVACN₩0.011
5 AVACN₩0.055
10 AVACN₩0.11
50 AVACN₩0.55
100 AVACN₩1.10
500 AVACN₩5.53
1000 AVACN₩11.07

KRW so với AVACN

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
₩ 0.545.14 AVACN
₩ 190.29 AVACN
₩ 5451.46 AVACN
₩ 10902.92 AVACN
₩ 504,514.63 AVACN
₩ 1009,029.26 AVACN
₩ 50045,146.34 AVACN
₩ 100090,292.68 AVACN

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 AVACN₩0.0055₩0.0055+0.01%
1 AVACN₩0.011₩0.011+0.01%
5 AVACN₩0.055₩0.055+0.01%
10 AVACN₩0.11₩0.11+0.01%
50 AVACN₩0.55₩0.55+0.01%
100 AVACN₩1.10₩1.10+0.01%
500 AVACN₩5.53₩5.53+0.01%
1000 AVACN₩11.07₩11.07+0.01%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 AVACN₩0.0055₩0.0076+0.60%
1 AVACN₩0.011₩0.015+0.60%
5 AVACN₩0.055₩0.076+0.60%
10 AVACN₩0.11₩0.15+0.60%
50 AVACN₩0.55₩0.76+0.60%
100 AVACN₩1.10₩1.52+0.60%
500 AVACN₩5.53₩7.61+0.60%
1000 AVACN₩11.07₩15.23+0.60%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 AVACN₩0.0055₩-0.0078-0.71%
1 AVACN₩0.011₩-0.0156-0.71%
5 AVACN₩0.055₩-0.0780-0.71%
10 AVACN₩0.11₩-0.1561-0.71%
50 AVACN₩0.55₩-0.7808-0.71%
100 AVACN₩1.10₩-1.5616-0.71%
500 AVACN₩5.53₩-7.8081-0.71%
1000 AVACN₩11.07₩-15.6163-0.71%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.