Avalanche

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Avalanche sang Uzbekistani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Avalanche(AVAX) sang Uzbekistani Som(UZS) là сўм320,628.76.
Số Tiền
AVAX
AVAX
Đã chuyển đổi sang
UZS
UZS
Cập nhật lần cuối 2025-07-21 06:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Avalanche(AVAX) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 AVAX khi 1 AVAX được định giá tại 320,628.76 UZS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi AVAX sang UZS

Trong quá khứ 1D, Avalanche có +4.42% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Avalanche(AVAX) đã tăng từ +4.42% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ -4.42% lên AVAX.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi AVAX sang UZS?

Avalanche là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Avalanche là сўм320,628.76 mỗi AVAX. Với nguồn cung lưu thông 422,275,285.48 AVAX, có nghĩa là Avalanche có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм135,393,604,607,902.57. Lượng giao dịch Avalanche đã thay đổi +сўм1,388,585,351,317.43 trong 24 giờ qua là +0.17%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм9,341,860,219,817.84 của AVAX đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

сўм135.39T

Khối Lượng (24 giờ)

сўм9.34T

Nguồn Cung Lưu Thông

422.27M AVAX

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Avalanche là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 AVAX là сўм320,628.76 UZS. Nói cách khác, để mua 5 AVAX, bạn sẽ phải trả сўм1,603,143.84 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3118 AVAX trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)15 AVAX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +18.64%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +4.42%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 AVAX sang Uzbekistani Som là 301,793.86 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 AVAX đổi lấy 289,608.82 UZS, bằng +46.45% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Avalanche đã thay đổi -сўм124,588.09 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Avalanche đã thay đổi -0.28%.

AVAX so với UZS

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
0.5 AVAXсўм160,314.38
1 AVAXсўм320,628.76
5 AVAXсўм1,603,143.84
10 AVAXсўм3,206,287.68
50 AVAXсўм16,031,438.40
100 AVAXсўм32,062,876.81
500 AVAXсўм160,314,384.07
1000 AVAXсўм320,628,768.15

UZS so với AVAX

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
сўм 0.50.0(5)1559 AVAX
сўм 10.0(5)3118 AVAX
сўм 50.0(4)1559 AVAX
сўм 100.0(4)3118 AVAX
сўм 500.0(3)15 AVAX
сўм 1000.0(3)31 AVAX
сўм 5000.0015 AVAX
сўм 10000.0031 AVAX

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 AVAXсўм160,314.38сўм167,063.20+4.42%
1 AVAXсўм320,628.76сўм334,126.41+4.42%
5 AVAXсўм1,603,143.84сўм1,670,632.07+4.42%
10 AVAXсўм3,206,287.68сўм3,341,264.14+4.42%
50 AVAXсўм16,031,438.40сўм16,706,320.72+4.42%
100 AVAXсўм32,062,876.81сўм33,412,641.45+4.42%
500 AVAXсўм160,314,384.07сўм167,063,207.25+4.42%
1000 AVAXсўм320,628,768.15сўм334,126,414.51+4.42%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 AVAXсўм160,314.38сўм211,163.91+46.45%
1 AVAXсўм320,628.76сўм422,327.82+46.45%
5 AVAXсўм1,603,143.84сўм2,111,639.12+46.45%
10 AVAXсўм3,206,287.68сўм4,223,278.25+46.45%
50 AVAXсўм16,031,438.40сўм21,116,391.25+46.45%
100 AVAXсўм32,062,876.81сўм42,232,782.51+46.45%
500 AVAXсўм160,314,384.07сўм211,163,912.55+46.45%
1000 AVAXсўм320,628,768.15сўм422,327,825.11+46.45%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 AVAXсўм160,314.38сўм98,020.33-0.28%
1 AVAXсўм320,628.76сўм196,040.67-0.28%
5 AVAXсўм1,603,143.84сўм980,203.38-0.28%
10 AVAXсўм3,206,287.68сўм1,960,406.77-0.28%
50 AVAXсўм16,031,438.40сўм9,802,033.87-0.28%
100 AVAXсўм32,062,876.81сўм19,604,067.75-0.28%
500 AVAXсўм160,314,384.07сўм98,020,338.79-0.28%
1000 AVAXсўм320,628,768.15сўм196,040,677.58-0.28%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.