Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi POL (prev. MATIC)(POL) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 POL khi 1 POL được định giá tại 2,568.96 UZS.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, POL (prev. MATIC) có -5.33% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy POL (prev. MATIC)(POL) đã tăng từ -5.33% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ +5.33% lên POL.
POL (prev. MATIC) là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của POL (prev. MATIC) là сўм2,568.96 mỗi POL. Với nguồn cung lưu thông POL, có nghĩa là POL (prev. MATIC) có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм26,907,613,406,455.63. Lượng giao dịch POL (prev. MATIC) đã thay đổi -сўм259,766,718,734.83 trong 24 giờ qua là -0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм1,876,428,687,661.10 của POL đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
сўм26.90T
Khối Lượng (24 giờ)
сўм1.87T
Nguồn Cung Lưu Thông
POL
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 07/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Tỷ giá hối đoái của POL (prev. MATIC) là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 POL là сўм2,568.96 UZS. Nói cách khác, để mua 5 POL, bạn sẽ phải trả сўм12,844.84 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(3)38 POL trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.019 POL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -10.47%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -5.33%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 POL sang Uzbekistani Som là 2,553.74 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 POL đổi lấy 2,489.71 UZS, bằng -0.11% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, POL (prev. MATIC) đã thay đổi -сўм9,801.21 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của POL (prev. MATIC) đã thay đổi -0.79%.
Công Cụ Chuyển Đổi POL (prev. MATIC) Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi POL (prev. MATIC) phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với UZS
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về POL.
ETH to UZS
1 ETH to сўм48,502,251.58
BTC to UZS
1 BTC to сўм1,469,898,423.90
XRP to UZS
1 XRP to сўм39,382.49
BNB to UZS
1 BNB to сўм9,801,333.01
SOL to UZS
1 SOL to сўм2,136,471.61
DOGE to UZS
1 DOGE to сўм2,739.83
LTC to UZS
1 LTC to сўм1,530,258.50
XMR to UZS
1 XMR to сўм3,215,129.13
PEPE to UZS
1 PEPE to сўм0.0(3)71
PI to UZS
1 PI to сўм5,122.88
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.