Bitcoin Cash

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Bitcoin Cash sang Albanian Lek

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Bitcoin Cash(BCH) sang Albanian Lek(ALL) là L48,955.80.
Số Tiền
BCH
BCH
Đã chuyển đổi sang
ALL
ALL
Cập nhật lần cuối 2025-09-14 04:55:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Bitcoin Cash(BCH) sang Albanian Lek(ALL) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BCH khi 1 BCH được định giá tại 48,955.80 ALL.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BCH sang ALL

Trong quá khứ 1D, Bitcoin Cash có -1.48% sang ALL. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Bitcoin Cash(BCH) đã tăng từ -1.48% lên ALL và trong 24 giờ qua, Albanian Lek(ALL) đã tăng từ +1.48% lên BCH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BCH sang ALL?

Bitcoin Cash là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Bitcoin Cash là L48,955.80 mỗi BCH. Với nguồn cung lưu thông 19,925,159.37 BCH, có nghĩa là Bitcoin Cash có tổng vốn hoá thị trường bằng L975,452,185,452.30. Lượng giao dịch Bitcoin Cash đã thay đổi -L5,071,933,081.15 trong 24 giờ qua là -0.12%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị L35,589,574,800.55 của BCH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

L975.45B

Khối Lượng (24 giờ)

L35.58B

Nguồn Cung Lưu Thông

19.92M BCH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 BCH là L48,955.80 ALL. Nói cách khác, để mua 5 BCH, bạn sẽ phải trả L244,779.01 ALL. Ngược lại, L1 ALL cho phép bạn giao dịch 0.0(4)2042 BCH trong khi L50 ALL sẽ chuyển đổi thành 0.0010 BCH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -1.13%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.48%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BCH sang Albanian Lek là 50,005.38 ALL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BCH đổi lấy 49,114.62 ALL, bằng -0.52% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Bitcoin Cash đã thay đổi +L13,121.90 ALL. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Bitcoin Cash đã thay đổi +0.37%.

BCH so với ALL

Số TiềnHôm nay ở mức 04:55
0.5 BCHL24,477.90
1 BCHL48,955.80
5 BCHL244,779.01
10 BCHL489,558.03
50 BCHL2,447,790.17
100 BCHL4,895,580.34
500 BCHL24,477,901.70
1000 BCHL48,955,803.41

ALL so với BCH

Số TiềnHôm nay ở mức 04:55
L 0.50.0(4)1021 BCH
L 10.0(4)2042 BCH
L 50.0(3)10 BCH
L 100.0(3)20 BCH
L 500.0010 BCH
L 1000.0020 BCH
L 5000.010 BCH
L 10000.020 BCH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 04:5524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BCHL24,477.90L24,110.06-1.48%
1 BCHL48,955.80L48,220.12-1.48%
5 BCHL244,779.01L241,100.62-1.48%
10 BCHL489,558.03L482,201.24-1.48%
50 BCHL2,447,790.17L2,411,006.23-1.48%
100 BCHL4,895,580.34L4,822,012.47-1.48%
500 BCHL24,477,901.70L24,110,062.37-1.48%
1000 BCHL48,955,803.41L48,220,124.75-1.48%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:551 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BCHL24,477.90L24,349.35-0.52%
1 BCHL48,955.80L48,698.70-0.52%
5 BCHL244,779.01L243,493.54-0.52%
10 BCHL489,558.03L486,987.08-0.52%
50 BCHL2,447,790.17L2,434,935.41-0.52%
100 BCHL4,895,580.34L4,869,870.83-0.52%
500 BCHL24,477,901.70L24,349,354.19-0.52%
1000 BCHL48,955,803.41L48,698,708.38-0.52%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:551 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BCHL24,477.90L31,038.85+0.37%
1 BCHL48,955.80L62,077.70+0.37%
5 BCHL244,779.01L310,388.54+0.37%
10 BCHL489,558.03L620,777.08+0.37%
50 BCHL2,447,790.17L3,103,885.41+0.37%
100 BCHL4,895,580.34L6,207,770.83+0.37%
500 BCHL24,477,901.70L31,038,854.15+0.37%
1000 BCHL48,955,803.41L62,077,708.30+0.37%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.