BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang UAE Dirham

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang UAE Dirham(AED) là د.إ3,372.82.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
AED
AED
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 17:50:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang UAE Dirham(AED) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 3,372.82 AED.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang AED

Trong quá khứ 1D, BNB có +2.79% sang AED. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ +2.79% lên AED và trong 24 giờ qua, UAE Dirham(AED) đã tăng từ -2.79% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang AED?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là د.إ3,372.82 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 137,735,765.09 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng د.إ464,558,766,224.93. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi +د.إ948,700,106.92 trong 24 giờ qua là +0.13%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị د.إ8,056,675,003.64 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

د.إ464.55B

Khối Lượng (24 giờ)

د.إ8.05B

Nguồn Cung Lưu Thông

137.73M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là د.إ3,372.82 AED. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả د.إ16,864.12 AED. Ngược lại, د.إ1 AED cho phép bạn giao dịch 0.0(3)29 BNB trong khi د.إ50 AED sẽ chuyển đổi thành 0.014 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +4.54%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.79%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang UAE Dirham là 3,346.98 AED và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 3,274.43 AED, bằng -7.56% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +د.إ798.87 AED. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.31%.

BNB so với AED

Số TiềnHôm nay ở mức 17:50
0.5 BNBد.إ1,686.41
1 BNBد.إ3,372.82
5 BNBد.إ16,864.12
10 BNBد.إ33,728.25
50 BNBد.إ168,641.29
100 BNBد.إ337,282.59
500 BNBد.إ1,686,412.98
1000 BNBد.إ3,372,825.97

AED so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 17:50
د.إ 0.50.0(3)14 BNB
د.إ 10.0(3)29 BNB
د.إ 50.0014 BNB
د.إ 100.0029 BNB
د.إ 500.014 BNB
د.إ 1000.029 BNB
د.إ 5000.14 BNB
د.إ 10000.29 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:5024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBد.إ1,686.41د.إ1,732.18+2.79%
1 BNBد.إ3,372.82د.إ3,464.36+2.79%
5 BNBد.إ16,864.12د.إ17,321.84+2.79%
10 BNBد.إ33,728.25د.إ34,643.69+2.79%
50 BNBد.إ168,641.29د.إ173,218.49+2.79%
100 BNBد.إ337,282.59د.إ346,436.98+2.79%
500 BNBد.إ1,686,412.98د.إ1,732,184.90+2.79%
1000 BNBد.إ3,372,825.97د.إ3,464,369.81+2.79%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:501 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBد.إ1,686.41د.إ1,548.63-7.56%
1 BNBد.إ3,372.82د.إ3,097.26-7.56%
5 BNBد.إ16,864.12د.إ15,486.32-7.56%
10 BNBد.إ33,728.25د.إ30,972.65-7.56%
50 BNBد.إ168,641.29د.إ154,863.27-7.56%
100 BNBد.إ337,282.59د.إ309,726.55-7.56%
500 BNBد.إ1,686,412.98د.إ1,548,632.76-7.56%
1000 BNBد.إ3,372,825.97د.إ3,097,265.52-7.56%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:501 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBد.إ1,686.41د.إ2,085.85+0.31%
1 BNBد.إ3,372.82د.إ4,171.70+0.31%
5 BNBد.إ16,864.12د.إ20,858.50+0.31%
10 BNBد.إ33,728.25د.إ41,717.01+0.31%
50 BNBد.إ168,641.29د.إ208,585.09+0.31%
100 BNBد.إ337,282.59د.إ417,170.18+0.31%
500 BNBد.إ1,686,412.98د.إ2,085,850.90+0.31%
1000 BNBد.إ3,372,825.97د.إ4,171,701.81+0.31%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.