Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang UAE Dirham

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang UAE Dirham(AED) là د.إ12,429.30.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
AED
AED
Cập nhật lần cuối 2025-12-09 18:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang UAE Dirham(AED) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 12,429.30 AED.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang AED

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +8.47% sang AED. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +8.47% lên AED và trong 24 giờ qua, UAE Dirham(AED) đã tăng từ -8.47% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang AED?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là د.إ12,429.30 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,272.13 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng د.إ1,500,158,679,779.92. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +د.إ12,548,747,831.50 trong 24 giờ qua là +0.13%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị د.إ107,737,193,501.04 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

د.إ1.50T

Khối Lượng (24 giờ)

د.إ107.73B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là د.إ12,429.30 AED. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả د.إ62,146.53 AED. Ngược lại, د.إ1 AED cho phép bạn giao dịch 0.0(4)8045 ETH trong khi د.إ50 AED sẽ chuyển đổi thành 0.0040 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.06%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +8.47%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang UAE Dirham là 11,673.61 AED và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 11,253.30 AED, bằng -3.77% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +د.إ192.15 AED. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.02%.

ETH so với AED

Số TiềnHôm nay ở mức 18:30
0.5 ETHد.إ6,214.65
1 ETHد.إ12,429.30
5 ETHد.إ62,146.53
10 ETHد.إ124,293.07
50 ETHد.إ621,465.38
100 ETHد.إ1,242,930.77
500 ETHد.إ6,214,653.86
1000 ETHد.إ12,429,307.73

AED so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 18:30
د.إ 0.50.0(4)4022 ETH
د.إ 10.0(4)8045 ETH
د.إ 50.0(3)40 ETH
د.إ 100.0(3)80 ETH
د.إ 500.0040 ETH
د.إ 1000.0080 ETH
د.إ 5000.040 ETH
د.إ 10000.080 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 18:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHد.إ6,214.65د.إ6,693.89+8.47%
1 ETHد.إ12,429.30د.إ13,387.78+8.47%
5 ETHد.إ62,146.53د.إ66,938.90+8.47%
10 ETHد.إ124,293.07د.إ133,877.80+8.47%
50 ETHد.إ621,465.38د.إ669,389.04+8.47%
100 ETHد.إ1,242,930.77د.إ1,338,778.09+8.47%
500 ETHد.إ6,214,653.86د.إ6,693,890.47+8.47%
1000 ETHد.إ12,429,307.73د.إ13,387,780.94+8.47%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHد.إ6,214.65د.إ5,971.00-3.77%
1 ETHد.إ12,429.30د.إ11,942.00-3.77%
5 ETHد.إ62,146.53د.إ59,710.04-3.77%
10 ETHد.إ124,293.07د.إ119,420.08-3.77%
50 ETHد.إ621,465.38د.إ597,100.43-3.77%
100 ETHد.إ1,242,930.77د.إ1,194,200.86-3.77%
500 ETHد.إ6,214,653.86د.إ5,971,004.31-3.77%
1000 ETHد.إ12,429,307.73د.إ11,942,008.63-3.77%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHد.إ6,214.65د.إ6,310.72+0.02%
1 ETHد.إ12,429.30د.إ12,621.45+0.02%
5 ETHد.إ62,146.53د.إ63,107.29+0.02%
10 ETHد.إ124,293.07د.إ126,214.59+0.02%
50 ETHد.إ621,465.38د.إ631,072.95+0.02%
100 ETHد.إ1,242,930.77د.إ1,262,145.90+0.02%
500 ETHد.إ6,214,653.86د.إ6,310,729.54+0.02%
1000 ETHد.إ12,429,307.73د.إ12,621,459.09+0.02%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.