Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang UAE Dirham

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang UAE Dirham(AED) là د.إ17,509.24.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
AED
AED
Cập nhật lần cuối 2025-08-24 06:25:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang UAE Dirham(AED) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 17,509.24 AED.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang AED

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +0.64% sang AED. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +0.64% lên AED và trong 24 giờ qua, UAE Dirham(AED) đã tăng từ -0.64% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang AED?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là د.إ17,509.24 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,707,167.23 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng د.إ2,113,490,796,234.79. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi -د.إ191,125,270,483.12 trong 24 giờ qua là -0.64%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị د.إ105,768,074,906.47 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

د.إ2.11T

Khối Lượng (24 giờ)

د.إ105.76B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là د.إ17,509.24 AED. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả د.إ87,546.20 AED. Ngược lại, د.إ1 AED cho phép bạn giao dịch 0.0(4)5711 ETH trong khi د.إ50 AED sẽ chuyển đổi thành 0.0028 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +6.48%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.64%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang UAE Dirham là 17,674.70 AED và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 17,141.96 AED, bằng +31.58% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +د.إ5,280.53 AED. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.43%.

ETH so với AED

Số TiềnHôm nay ở mức 06:25
0.5 ETHد.إ8,754.62
1 ETHد.إ17,509.24
5 ETHد.إ87,546.20
10 ETHد.إ175,092.40
50 ETHد.إ875,462.01
100 ETHد.إ1,750,924.02
500 ETHد.إ8,754,620.14
1000 ETHد.إ17,509,240.29

AED so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 06:25
د.إ 0.50.0(4)2855 ETH
د.إ 10.0(4)5711 ETH
د.إ 50.0(3)28 ETH
د.إ 100.0(3)57 ETH
د.إ 500.0028 ETH
د.إ 1000.0057 ETH
د.إ 5000.028 ETH
د.إ 10000.057 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:2524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHد.إ8,754.62د.إ8,810.14+0.64%
1 ETHد.إ17,509.24د.إ17,620.29+0.64%
5 ETHد.إ87,546.20د.إ88,101.47+0.64%
10 ETHد.إ175,092.40د.إ176,202.95+0.64%
50 ETHد.إ875,462.01د.إ881,014.77+0.64%
100 ETHد.إ1,750,924.02د.إ1,762,029.54+0.64%
500 ETHد.إ8,754,620.14د.إ8,810,147.70+0.64%
1000 ETHد.إ17,509,240.29د.إ17,620,295.41+0.64%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:251 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHد.إ8,754.62د.إ10,856.31+31.58%
1 ETHد.إ17,509.24د.إ21,712.62+31.58%
5 ETHد.إ87,546.20د.إ108,563.10+31.58%
10 ETHد.إ175,092.40د.إ217,126.21+31.58%
50 ETHد.إ875,462.01د.إ1,085,631.06+31.58%
100 ETHد.إ1,750,924.02د.إ2,171,262.13+31.58%
500 ETHد.إ8,754,620.14د.إ10,856,310.69+31.58%
1000 ETHد.إ17,509,240.29د.إ21,712,621.39+31.58%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:251 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHد.إ8,754.62د.إ11,394.88+0.43%
1 ETHد.إ17,509.24د.إ22,789.77+0.43%
5 ETHد.إ87,546.20د.إ113,948.88+0.43%
10 ETHد.إ175,092.40د.إ227,897.77+0.43%
50 ETHد.إ875,462.01د.إ1,139,488.88+0.43%
100 ETHد.إ1,750,924.02د.إ2,278,977.76+0.43%
500 ETHد.إ8,754,620.14د.إ11,394,888.80+0.43%
1000 ETHد.إ17,509,240.29د.إ22,789,777.60+0.43%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.