BNB

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán BNB sang Serbian Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 BNB(BNB) sang Serbian Dinar(RSD) là дин.65,999.42.
Số Tiền
BNB
BNB
Đã chuyển đổi sang
RSD
RSD
Cập nhật lần cuối 2025-07-06 18:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi BNB(BNB) sang Serbian Dinar(RSD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 BNB khi 1 BNB được định giá tại 65,999.42 RSD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi BNB sang RSD

Trong quá khứ 1D, BNB có +1.42% sang RSD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy BNB(BNB) đã tăng từ +1.42% lên RSD và trong 24 giờ qua, Serbian Dinar(RSD) đã tăng từ -1.42% lên BNB.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi BNB sang RSD?

BNB là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của BNB là дин.65,999.42 mỗi BNB. Với nguồn cung lưu thông 140,885,162.5 BNB, có nghĩa là BNB có tổng vốn hoá thị trường bằng дин.9,298,340,116,374.27. Lượng giao dịch BNB đã thay đổi +дин.7,621,660,699.60 trong 24 giờ qua là +0.06%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị дин.128,439,637,565.29 của BNB đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

дин.9.29T

Khối Lượng (24 giờ)

дин.128.43B

Nguồn Cung Lưu Thông

140.88M BNB

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của BNB là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 BNB là дин.65,999.42 RSD. Nói cách khác, để mua 5 BNB, bạn sẽ phải trả дин.329,997.13 RSD. Ngược lại, дин.1 RSD cho phép bạn giao dịch 0.0(4)1515 BNB trong khi дин.50 RSD sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)75 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +2.17%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.42%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 BNB sang Serbian Dinar là 65,368.46 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 BNB đổi lấy 64,936.27 RSD, bằng +2.44% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, BNB đã thay đổi +дин.6,604.06 RSD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của BNB đã thay đổi +0.11%.

BNB so với RSD

Số TiềnHôm nay ở mức 18:00
0.5 BNBдин.32,999.71
1 BNBдин.65,999.42
5 BNBдин.329,997.13
10 BNBдин.659,994.27
50 BNBдин.3,299,971.39
100 BNBдин.6,599,942.78
500 BNBдин.32,999,713.92
1000 BNBдин.65,999,427.84

RSD so với BNB

Số TiềnHôm nay ở mức 18:00
дин. 0.50.0(5)7575 BNB
дин. 10.0(4)1515 BNB
дин. 50.0(4)7575 BNB
дин. 100.0(3)15 BNB
дин. 500.0(3)75 BNB
дин. 1000.0015 BNB
дин. 5000.0075 BNB
дин. 10000.015 BNB

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 18:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 BNBдин.32,999.71дин.33,465.53+1.42%
1 BNBдин.65,999.42дин.66,931.06+1.42%
5 BNBдин.329,997.13дин.334,655.34+1.42%
10 BNBдин.659,994.27дин.669,310.68+1.42%
50 BNBдин.3,299,971.39дин.3,346,553.43+1.42%
100 BNBдин.6,599,942.78дин.6,693,106.86+1.42%
500 BNBдин.32,999,713.92дин.33,465,534.30+1.42%
1000 BNBдин.65,999,427.84дин.66,931,068.60+1.42%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 BNBдин.32,999.71дин.33,812.66+2.44%
1 BNBдин.65,999.42дин.67,625.32+2.44%
5 BNBдин.329,997.13дин.338,126.61+2.44%
10 BNBдин.659,994.27дин.676,253.22+2.44%
50 BNBдин.3,299,971.39дин.3,381,266.13+2.44%
100 BNBдин.6,599,942.78дин.6,762,532.27+2.44%
500 BNBдин.32,999,713.92дин.33,812,661.37+2.44%
1000 BNBдин.65,999,427.84дин.67,625,322.75+2.44%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 BNBдин.32,999.71дин.36,301.74+0.11%
1 BNBдин.65,999.42дин.72,603.49+0.11%
5 BNBдин.329,997.13дин.363,017.47+0.11%
10 BNBдин.659,994.27дин.726,034.95+0.11%
50 BNBдин.3,299,971.39дин.3,630,174.79+0.11%
100 BNBдин.6,599,942.78дин.7,260,349.59+0.11%
500 BNBдин.32,999,713.92дин.36,301,747.98+0.11%
1000 BNBдин.65,999,427.84дин.72,603,495.97+0.11%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.