XRP

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán XRP sang Serbian Dinar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 XRP(XRP) sang Serbian Dinar(RSD) là дин.225.90.
Số Tiền
XRP
XRP
Đã chuyển đổi sang
RSD
RSD
Cập nhật lần cuối 2025-07-06 17:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi XRP(XRP) sang Serbian Dinar(RSD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XRP khi 1 XRP được định giá tại 225.90 RSD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XRP sang RSD

Trong quá khứ 1D, XRP có +2.67% sang RSD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy XRP(XRP) đã tăng từ +2.67% lên RSD và trong 24 giờ qua, Serbian Dinar(RSD) đã tăng từ -2.67% lên XRP.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XRP sang RSD?

XRP là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của XRP là дин.225.90 mỗi XRP. Với nguồn cung lưu thông 59,068,187,926 XRP, có nghĩa là XRP có tổng vốn hoá thị trường bằng дин.13,343,617,325,359.55. Lượng giao dịch XRP đã thay đổi +дин.100,640,461,324.88 trong 24 giờ qua là +0.82%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị дин.222,543,720,003.95 của XRP đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

дин.13.34T

Khối Lượng (24 giờ)

дин.222.54B

Nguồn Cung Lưu Thông

59.06B XRP

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của XRP là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XRP là дин.225.90 RSD. Nói cách khác, để mua 5 XRP, bạn sẽ phải trả дин.1,129.50 RSD. Ngược lại, дин.1 RSD cho phép bạn giao dịch 0.0044 XRP trong khi дин.50 RSD sẽ chuyển đổi thành 0.22 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +3.74%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.67%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XRP sang Serbian Dinar là 222.32 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XRP đổi lấy 219.35 RSD, bằng +4.58% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, XRP đã thay đổi -дин.15.39 RSD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của XRP đã thay đổi -0.06%.

XRP so với RSD

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
0.5 XRPдин.112.95
1 XRPдин.225.90
5 XRPдин.1,129.50
10 XRPдин.2,259.01
50 XRPдин.11,295.09
100 XRPдин.22,590.19
500 XRPдин.112,950.96
1000 XRPдин.225,901.92

RSD so với XRP

Số TiềnHôm nay ở mức 17:30
дин. 0.50.0022 XRP
дин. 10.0044 XRP
дин. 50.022 XRP
дин. 100.044 XRP
дин. 500.22 XRP
дин. 1000.44 XRP
дин. 5002.21 XRP
дин. 10004.42 XRP

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 17:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XRPдин.112.95дин.115.87+2.67%
1 XRPдин.225.90дин.231.75+2.67%
5 XRPдин.1,129.50дин.1,158.79+2.67%
10 XRPдин.2,259.01дин.2,317.58+2.67%
50 XRPдин.11,295.09дин.11,587.94+2.67%
100 XRPдин.22,590.19дин.23,175.88+2.67%
500 XRPдин.112,950.96дин.115,879.43+2.67%
1000 XRPдин.225,901.92дин.231,758.86+2.67%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XRPдин.112.95дин.117.89+4.58%
1 XRPдин.225.90дин.235.79+4.58%
5 XRPдин.1,129.50дин.1,178.97+4.58%
10 XRPдин.2,259.01дин.2,357.95+4.58%
50 XRPдин.11,295.09дин.11,789.77+4.58%
100 XRPдин.22,590.19дин.23,579.55+4.58%
500 XRPдин.112,950.96дин.117,897.78+4.58%
1000 XRPдин.225,901.92дин.235,795.57+4.58%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 17:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XRPдин.112.95дин.105.25-0.06%
1 XRPдин.225.90дин.210.50-0.06%
5 XRPдин.1,129.50дин.1,052.53-0.06%
10 XRPдин.2,259.01дин.2,105.07-0.06%
50 XRPдин.11,295.09дин.10,525.37-0.06%
100 XRPдин.22,590.19дин.21,050.74-0.06%
500 XRPдин.112,950.96дин.105,253.71-0.06%
1000 XRPдин.225,901.92дин.210,507.42-0.06%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.