Cardano

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Cardano sang Uzbekistani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Cardano(ADA) sang Uzbekistani Som(UZS) là сўм10,114.11.
Số Tiền
ADA
ADA
Đã chuyển đổi sang
UZS
UZS
Cập nhật lần cuối 2025-09-02 16:05:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Cardano(ADA) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ADA khi 1 ADA được định giá tại 10,114.11 UZS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ADA sang UZS

Trong quá khứ 1D, Cardano có +0.38% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Cardano(ADA) đã tăng từ +0.38% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ -0.38% lên ADA.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ADA sang UZS?

Cardano là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Cardano là сўм10,114.11 mỗi ADA. Với nguồn cung lưu thông 35,740,930,890.56 ADA, có nghĩa là Cardano có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм361,487,990,374,901.26. Lượng giao dịch Cardano đã thay đổi -сўм976,434,839,542.89 trong 24 giờ qua là -0.06%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм15,771,205,354,194.74 của ADA đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

сўм361.48T

Khối Lượng (24 giờ)

сўм15.77T

Nguồn Cung Lưu Thông

35.74B ADA

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Cardano là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ADA là сўм10,114.11 UZS. Nói cách khác, để mua 5 ADA, bạn sẽ phải trả сўм50,570.58 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)9887 ADA trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0049 ADA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -4.57%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.38%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ADA sang Uzbekistani Som là 10,427.22 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ADA đổi lấy 10,008.00 UZS, bằng +11.98% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Cardano đã thay đổi -сўм398.22 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Cardano đã thay đổi -0.04%.

ADA so với UZS

Số TiềnHôm nay ở mức 16:05
0.5 ADAсўм5,057.05
1 ADAсўм10,114.11
5 ADAсўм50,570.58
10 ADAсўм101,141.17
50 ADAсўм505,705.89
100 ADAсўм1,011,411.79
500 ADAсўм5,057,058.97
1000 ADAсўм10,114,117.94

UZS so với ADA

Số TiềnHôm nay ở mức 16:05
сўм 0.50.0(4)4943 ADA
сўм 10.0(4)9887 ADA
сўм 50.0(3)49 ADA
сўм 100.0(3)98 ADA
сўм 500.0049 ADA
сўм 1000.0098 ADA
сўм 5000.049 ADA
сўм 10000.098 ADA

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 16:0524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ADAсўм5,057.05сўм5,076.31+0.38%
1 ADAсўм10,114.11сўм10,152.62+0.38%
5 ADAсўм50,570.58сўм50,763.12+0.38%
10 ADAсўм101,141.17сўм101,526.25+0.38%
50 ADAсўм505,705.89сўм507,631.28+0.38%
100 ADAсўм1,011,411.79сўм1,015,262.56+0.38%
500 ADAсўм5,057,058.97сўм5,076,312.80+0.38%
1000 ADAсўм10,114,117.94сўм10,152,625.60+0.38%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:051 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ADAсўм5,057.05сўм5,597.96+11.98%
1 ADAсўм10,114.11сўм11,195.92+11.98%
5 ADAсўм50,570.58сўм55,979.63+11.98%
10 ADAсўм101,141.17сўм111,959.26+11.98%
50 ADAсўм505,705.89сўм559,796.30+11.98%
100 ADAсўм1,011,411.79сўм1,119,592.60+11.98%
500 ADAсўм5,057,058.97сўм5,597,963.04+11.98%
1000 ADAсўм10,114,117.94сўм11,195,926.08+11.98%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:051 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ADAсўм5,057.05сўм4,857.94-0.04%
1 ADAсўм10,114.11сўм9,715.89-0.04%
5 ADAсўм50,570.58сўм48,579.48-0.04%
10 ADAсўм101,141.17сўм97,158.96-0.04%
50 ADAсўм505,705.89сўм485,794.81-0.04%
100 ADAсўм1,011,411.79сўм971,589.62-0.04%
500 ADAсўм5,057,058.97сўм4,857,948.12-0.04%
1000 ADAсўм10,114,117.94сўм9,715,896.25-0.04%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.