Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Chainlink(LINK) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LINK khi 1 LINK được định giá tại 283,236.70 UZS.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Chainlink có -4.11% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Chainlink(LINK) đã tăng từ -4.11% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ +4.11% lên LINK.
Chainlink là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Chainlink là сўм283,236.70 mỗi LINK. Với nguồn cung lưu thông 678,099,970.45 LINK, có nghĩa là Chainlink có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм192,062,804,237,363.76. Lượng giao dịch Chainlink đã thay đổi +сўм7,449,039,070,854.45 trong 24 giờ qua là +0.83%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм16,448,873,269,822.16 của LINK đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
сўм192.06T
Khối Lượng (24 giờ)
сўм16.44T
Nguồn Cung Lưu Thông
678.09M LINK
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 29/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Chainlink là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 LINK là сўм283,236.70 UZS. Nói cách khác, để mua 5 LINK, bạn sẽ phải trả сўм1,416,183.54 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3530 LINK trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)17 LINK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -4.68%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -4.11%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LINK sang Uzbekistani Som là 299,019.16 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LINK đổi lấy 286,247.57 UZS, bằng +44.75% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Chainlink đã thay đổi +сўм34,288.32 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Chainlink đã thay đổi +0.14%.
Công Cụ Chuyển Đổi Chainlink Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Chainlink phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với UZS
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về LINK.
ETH to UZS
1 ETH to сўм54,369,545.28
BTC to UZS
1 BTC to сўм1,360,721,112.63
XRP to UZS
1 XRP to сўм34,489.98
BNB to UZS
1 BNB to сўм10,565,381.61
POL to UZS
1 POL to сўм3,093.14
SOL to UZS
1 SOL to сўм2,123,716.03
DOGE to UZS
1 DOGE to сўм2,645.20
LTC to UZS
1 LTC to сўм1,362,897.13
XMR to UZS
1 XMR to сўм3,247,912.90
PEPE to UZS
1 PEPE to сўм0.0(3)70
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.