Chainlink

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Chainlink sang Uzbekistani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Chainlink(LINK) sang Uzbekistani Som(UZS) là сўм283,236.70.
Số Tiền
LINK
LINK
Đã chuyển đổi sang
UZS
UZS
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 19:40:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Chainlink(LINK) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 LINK khi 1 LINK được định giá tại 283,236.70 UZS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi LINK sang UZS

Trong quá khứ 1D, Chainlink có -4.11% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Chainlink(LINK) đã tăng từ -4.11% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ +4.11% lên LINK.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi LINK sang UZS?

Chainlink là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Chainlink là сўм283,236.70 mỗi LINK. Với nguồn cung lưu thông 678,099,970.45 LINK, có nghĩa là Chainlink có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм192,062,804,237,363.76. Lượng giao dịch Chainlink đã thay đổi +сўм7,449,039,070,854.45 trong 24 giờ qua là +0.83%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм16,448,873,269,822.16 của LINK đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

сўм192.06T

Khối Lượng (24 giờ)

сўм16.44T

Nguồn Cung Lưu Thông

678.09M LINK

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Chainlink là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 LINK là сўм283,236.70 UZS. Nói cách khác, để mua 5 LINK, bạn sẽ phải trả сўм1,416,183.54 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(5)3530 LINK trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)17 LINK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -4.68%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -4.11%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 LINK sang Uzbekistani Som là 299,019.16 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 LINK đổi lấy 286,247.57 UZS, bằng +44.75% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Chainlink đã thay đổi +сўм34,288.32 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Chainlink đã thay đổi +0.14%.

LINK so với UZS

Số TiềnHôm nay ở mức 19:40
0.5 LINKсўм141,618.35
1 LINKсўм283,236.70
5 LINKсўм1,416,183.54
10 LINKсўм2,832,367.09
50 LINKсўм14,161,835.46
100 LINKсўм28,323,670.93
500 LINKсўм141,618,354.67
1000 LINKсўм283,236,709.34

UZS so với LINK

Số TiềnHôm nay ở mức 19:40
сўм 0.50.0(5)1765 LINK
сўм 10.0(5)3530 LINK
сўм 50.0(4)1765 LINK
сўм 100.0(4)3530 LINK
сўм 500.0(3)17 LINK
сўм 1000.0(3)35 LINK
сўм 5000.0017 LINK
сўм 10000.0035 LINK

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 19:4024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 LINKсўм141,618.35сўм135,544.86-4.11%
1 LINKсўм283,236.70сўм271,089.72-4.11%
5 LINKсўм1,416,183.54сўм1,355,448.60-4.11%
10 LINKсўм2,832,367.09сўм2,710,897.21-4.11%
50 LINKсўм14,161,835.46сўм13,554,486.09-4.11%
100 LINKсўм28,323,670.93сўм27,108,972.18-4.11%
500 LINKсўм141,618,354.67сўм135,544,860.94-4.11%
1000 LINKсўм283,236,709.34сўм271,089,721.89-4.11%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:401 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 LINKсўм141,618.35сўм185,401.07+44.75%
1 LINKсўм283,236.70сўм370,802.14+44.75%
5 LINKсўм1,416,183.54сўм1,854,010.70+44.75%
10 LINKсўм2,832,367.09сўм3,708,021.40+44.75%
50 LINKсўм14,161,835.46сўм18,540,107.01+44.75%
100 LINKсўм28,323,670.93сўм37,080,214.02+44.75%
500 LINKсўм141,618,354.67сўм185,401,070.14+44.75%
1000 LINKсўм283,236,709.34сўм370,802,140.29+44.75%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 19:401 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 LINKсўм141,618.35сўм158,762.51+0.14%
1 LINKсўм283,236.70сўм317,525.03+0.14%
5 LINKсўм1,416,183.54сўм1,587,625.16+0.14%
10 LINKсўм2,832,367.09сўм3,175,250.33+0.14%
50 LINKсўм14,161,835.46сўм15,876,251.68+0.14%
100 LINKсўм28,323,670.93сўм31,752,503.37+0.14%
500 LINKсўм141,618,354.67сўм158,762,516.87+0.14%
1000 LINKсўм283,236,709.34сўм317,525,033.75+0.14%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.