Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Macedonian Denar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Macedonian Denar(MKD) là ден227,102.46.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
MKD
MKD
Cập nhật lần cuối 2025-09-02 18:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Macedonian Denar(MKD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 227,102.46 MKD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang MKD

Trong quá khứ 1D, Ethereum có -1.08% sang MKD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ -1.08% lên MKD và trong 24 giờ qua, Macedonian Denar(MKD) đã tăng từ +1.08% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang MKD?

Ethereum là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là ден227,102.46 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,705,459.77 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ден27,412,507,710,209.65. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +ден369,132,610,304.49 trong 24 giờ qua là +0.21%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ден2,138,962,559,200.55 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ден27.41T

Khối Lượng (24 giờ)

ден2.13T

Nguồn Cung Lưu Thông

120.70M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là ден227,102.46 MKD. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ден1,135,512.33 MKD. Ngược lại, ден1 MKD cho phép bạn giao dịch 0.0(5)4403 ETH trong khi ден50 MKD sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)22 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.31%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.08%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Macedonian Denar là 237,896.15 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 230,813.71 MKD, bằng +23.14% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +ден50,881.10 MKD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.29%.

ETH so với MKD

Số TiềnHôm nay ở mức 18:15
0.5 ETHден113,551.23
1 ETHден227,102.46
5 ETHден1,135,512.33
10 ETHден2,271,024.67
50 ETHден11,355,123.35
100 ETHден22,710,246.71
500 ETHден113,551,233.56
1000 ETHден227,102,467.12

MKD so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 18:15
ден 0.50.0(5)2201 ETH
ден 10.0(5)4403 ETH
ден 50.0(4)2201 ETH
ден 100.0(4)4403 ETH
ден 500.0(3)22 ETH
ден 1000.0(3)44 ETH
ден 5000.0022 ETH
ден 10000.0044 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 18:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHден113,551.23ден112,362.91-1.08%
1 ETHден227,102.46ден224,725.82-1.08%
5 ETHден1,135,512.33ден1,123,629.11-1.08%
10 ETHден2,271,024.67ден2,247,258.23-1.08%
50 ETHден11,355,123.35ден11,236,291.17-1.08%
100 ETHден22,710,246.71ден22,472,582.35-1.08%
500 ETHден113,551,233.56ден112,362,911.77-1.08%
1000 ETHден227,102,467.12ден224,725,823.54-1.08%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHден113,551.23ден134,881.75+23.14%
1 ETHден227,102.46ден269,763.51+23.14%
5 ETHден1,135,512.33ден1,348,817.55+23.14%
10 ETHден2,271,024.67ден2,697,635.10+23.14%
50 ETHден11,355,123.35ден13,488,175.51+23.14%
100 ETHден22,710,246.71ден26,976,351.03+23.14%
500 ETHден113,551,233.56ден134,881,755.17+23.14%
1000 ETHден227,102,467.12ден269,763,510.35+23.14%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 18:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHден113,551.23ден138,991.78+0.29%
1 ETHден227,102.46ден277,983.57+0.29%
5 ETHден1,135,512.33ден1,389,917.86+0.29%
10 ETHден2,271,024.67ден2,779,835.72+0.29%
50 ETHден11,355,123.35ден13,899,178.61+0.29%
100 ETHден22,710,246.71ден27,798,357.23+0.29%
500 ETHден113,551,233.56ден138,991,786.19+0.29%
1000 ETHден227,102,467.12ден277,983,572.39+0.29%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.