Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Macedonian Denar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Macedonian Denar(MKD) là ден133,054.78.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
MKD
MKD
Cập nhật lần cuối 2025-07-06 16:50:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Macedonian Denar(MKD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 133,054.78 MKD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang MKD

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +1.96% sang MKD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +1.96% lên MKD và trong 24 giờ qua, Macedonian Denar(MKD) đã tăng từ -1.96% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang MKD?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là ден133,054.78 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,716,941.95 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng ден16,061,967,265,731.56. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi -ден49,953,921,777.81 trong 24 giờ qua là -0.08%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ден515,857,926,226.38 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ден16.06T

Khối Lượng (24 giờ)

ден515.85B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.71M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là ден133,054.78 MKD. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả ден665,273.94 MKD. Ngược lại, ден1 MKD cho phép bạn giao dịch 0.0(5)7515 ETH trong khi ден50 MKD sẽ chuyển đổi thành 0.0(3)37 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +4.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +1.96%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Macedonian Denar là 132,199.65 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 130,065.51 MKD, bằng +1.44% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi +ден32,218.77 MKD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi +0.31%.

ETH so với MKD

Số TiềnHôm nay ở mức 16:50
0.5 ETHден66,527.39
1 ETHден133,054.78
5 ETHден665,273.94
10 ETHден1,330,547.89
50 ETHден6,652,739.46
100 ETHден13,305,478.92
500 ETHден66,527,394.60
1000 ETHден133,054,789.20

MKD so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 16:50
ден 0.50.0(5)3757 ETH
ден 10.0(5)7515 ETH
ден 50.0(4)3757 ETH
ден 100.0(4)7515 ETH
ден 500.0(3)37 ETH
ден 1000.0(3)75 ETH
ден 5000.0037 ETH
ден 10000.0075 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 16:5024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHден66,527.39ден67,808.79+1.96%
1 ETHден133,054.78ден135,617.59+1.96%
5 ETHден665,273.94ден678,087.96+1.96%
10 ETHден1,330,547.89ден1,356,175.93+1.96%
50 ETHден6,652,739.46ден6,780,879.65+1.96%
100 ETHден13,305,478.92ден13,561,759.31+1.96%
500 ETHден66,527,394.60ден67,808,796.59+1.96%
1000 ETHден133,054,789.20ден135,617,593.18+1.96%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:501 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHден66,527.39ден67,791.95+1.44%
1 ETHден133,054.78ден135,583.91+1.44%
5 ETHден665,273.94ден677,919.59+1.44%
10 ETHден1,330,547.89ден1,355,839.18+1.44%
50 ETHден6,652,739.46ден6,779,195.94+1.44%
100 ETHден13,305,478.92ден13,558,391.89+1.44%
500 ETHден66,527,394.60ден67,791,959.45+1.44%
1000 ETHден133,054,789.20ден135,583,918.91+1.44%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 16:501 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHден66,527.39ден82,636.78+0.31%
1 ETHден133,054.78ден165,273.56+0.31%
5 ETHден665,273.94ден826,367.84+0.31%
10 ETHден1,330,547.89ден1,652,735.68+0.31%
50 ETHден6,652,739.46ден8,263,678.43+0.31%
100 ETHден13,305,478.92ден16,527,356.86+0.31%
500 ETHден66,527,394.60ден82,636,784.30+0.31%
1000 ETHден133,054,789.20ден165,273,568.61+0.31%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.