Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Macedonian Denar

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Macedonian Denar(MKD) là ден13,754.11.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
MKD
MKD
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 01:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Macedonian Denar(MKD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 13,754.11 MKD.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang MKD

Trong quá khứ 1D, Monero có +0.30% sang MKD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +0.30% lên MKD và trong 24 giờ qua, Macedonian Denar(MKD) đã tăng từ -0.30% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang MKD?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là ден13,754.11 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng ден253,718,700,292.67. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi -ден796,068,833.48 trong 24 giờ qua là -0.18%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ден3,562,262,437.59 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

ден253.71B

Khối Lượng (24 giờ)

ден3.56B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là ден13,754.11 MKD. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả ден68,770.59 MKD. Ngược lại, ден1 MKD cho phép bạn giao dịch 0.0(4)7270 XMR trong khi ден50 MKD sẽ chuyển đổi thành 0.0036 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.09%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.30%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Macedonian Denar là 14,018.95 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 13,641.90 MKD, bằng -12.21% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +ден3,570.98 MKD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +0.35%.

XMR so với MKD

Số TiềnHôm nay ở mức 01:30
0.5 XMRден6,877.05
1 XMRден13,754.11
5 XMRден68,770.59
10 XMRден137,541.18
50 XMRден687,705.91
100 XMRден1,375,411.83
500 XMRден6,877,059.15
1000 XMRден13,754,118.30

MKD so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 01:30
ден 0.50.0(4)3635 XMR
ден 10.0(4)7270 XMR
ден 50.0(3)36 XMR
ден 100.0(3)72 XMR
ден 500.0036 XMR
ден 1000.0072 XMR
ден 5000.036 XMR
ден 10000.072 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRден6,877.05ден6,897.31+0.30%
1 XMRден13,754.11ден13,794.62+0.30%
5 XMRден68,770.59ден68,973.14+0.30%
10 XMRден137,541.18ден137,946.29+0.30%
50 XMRден687,705.91ден689,731.47+0.30%
100 XMRден1,375,411.83ден1,379,462.94+0.30%
500 XMRден6,877,059.15ден6,897,314.71+0.30%
1000 XMRден13,754,118.30ден13,794,629.43+0.30%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRден6,877.05ден5,917.86-12.21%
1 XMRден13,754.11ден11,835.73-12.21%
5 XMRден68,770.59ден59,178.66-12.21%
10 XMRден137,541.18ден118,357.33-12.21%
50 XMRден687,705.91ден591,786.66-12.21%
100 XMRден1,375,411.83ден1,183,573.32-12.21%
500 XMRден6,877,059.15ден5,917,866.60-12.21%
1000 XMRден13,754,118.30ден11,835,733.21-12.21%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRден6,877.05ден8,662.55+0.35%
1 XMRден13,754.11ден17,325.10+0.35%
5 XMRден68,770.59ден86,625.50+0.35%
10 XMRден137,541.18ден173,251.01+0.35%
50 XMRден687,705.91ден866,255.08+0.35%
100 XMRден1,375,411.83ден1,732,510.16+0.35%
500 XMRден6,877,059.15ден8,662,550.83+0.35%
1000 XMRден13,754,118.30ден17,325,101.66+0.35%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.