Ethereum

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ethereum sang Swedish Krona

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Ethereum(ETH) sang Swedish Krona(SEK) là kr30,921.30.
Số Tiền
ETH
ETH
Đã chuyển đổi sang
SEK
SEK
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 01:30:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Ethereum(ETH) sang Swedish Krona(SEK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 ETH khi 1 ETH được định giá tại 30,921.30 SEK.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi ETH sang SEK

Trong quá khứ 1D, Ethereum có +5.91% sang SEK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Ethereum(ETH) đã tăng từ +5.91% lên SEK và trong 24 giờ qua, Swedish Krona(SEK) đã tăng từ -5.91% lên ETH.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi ETH sang SEK?

Ethereum là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Ethereum là kr30,921.30 mỗi ETH. Với nguồn cung lưu thông 120,695,212.93 ETH, có nghĩa là Ethereum có tổng vốn hoá thị trường bằng kr3,732,053,903,219.55. Lượng giao dịch Ethereum đã thay đổi +kr70,613,747,368.42 trong 24 giờ qua là +0.30%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị kr302,237,368,017.21 của ETH đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

kr3.73T

Khối Lượng (24 giờ)

kr302.23B

Nguồn Cung Lưu Thông

120.69M ETH

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Ethereum là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 ETH là kr30,921.30 SEK. Nói cách khác, để mua 5 ETH, bạn sẽ phải trả kr154,606.54 SEK. Ngược lại, kr1 SEK cho phép bạn giao dịch 0.0(4)3234 ETH trong khi kr50 SEK sẽ chuyển đổi thành 0.0016 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +9.74%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +5.91%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 ETH sang Swedish Krona là 31,779.15 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 ETH đổi lấy 28,943.95 SEK, bằng -9.43% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Ethereum đã thay đổi -kr253.68 SEK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Ethereum đã thay đổi -0.01%.

ETH so với SEK

Số TiềnHôm nay ở mức 01:30
0.5 ETHkr15,460.65
1 ETHkr30,921.30
5 ETHkr154,606.54
10 ETHkr309,213.08
50 ETHkr1,546,065.42
100 ETHkr3,092,130.84
500 ETHkr15,460,654.20
1000 ETHkr30,921,308.41

SEK so với ETH

Số TiềnHôm nay ở mức 01:30
kr 0.50.0(4)1617 ETH
kr 10.0(4)3234 ETH
kr 50.0(3)16 ETH
kr 100.0(3)32 ETH
kr 500.0016 ETH
kr 1000.0032 ETH
kr 5000.016 ETH
kr 10000.032 ETH

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:3024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 ETHkr15,460.65kr16,323.23+5.91%
1 ETHkr30,921.30kr32,646.47+5.91%
5 ETHkr154,606.54kr163,232.35+5.91%
10 ETHkr309,213.08kr326,464.71+5.91%
50 ETHkr1,546,065.42kr1,632,323.58+5.91%
100 ETHkr3,092,130.84kr3,264,647.16+5.91%
500 ETHkr15,460,654.20kr16,323,235.84+5.91%
1000 ETHkr30,921,308.41kr32,646,471.69+5.91%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:301 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 ETHkr15,460.65kr13,849.34-9.43%
1 ETHkr30,921.30kr27,698.69-9.43%
5 ETHkr154,606.54kr138,493.46-9.43%
10 ETHkr309,213.08kr276,986.93-9.43%
50 ETHkr1,546,065.42kr1,384,934.65-9.43%
100 ETHkr3,092,130.84kr2,769,869.31-9.43%
500 ETHkr15,460,654.20kr13,849,346.55-9.43%
1000 ETHkr30,921,308.41kr27,698,693.11-9.43%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:301 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 ETHkr15,460.65kr15,333.81-0.01%
1 ETHkr30,921.30kr30,667.62-0.01%
5 ETHkr154,606.54kr153,338.11-0.01%
10 ETHkr309,213.08kr306,676.22-0.01%
50 ETHkr1,546,065.42kr1,533,381.12-0.01%
100 ETHkr3,092,130.84kr3,066,762.25-0.01%
500 ETHkr15,460,654.20kr15,333,811.25-0.01%
1000 ETHkr30,921,308.41kr30,667,622.50-0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.