Monero

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Monero sang Swedish Krona

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Monero(XMR) sang Swedish Krona(SEK) là kr3,628.49.
Số Tiền
XMR
XMR
Đã chuyển đổi sang
SEK
SEK
Cập nhật lần cuối 2025-12-10 01:35:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Ju.com giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Monero(XMR) sang Swedish Krona(SEK) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XMR khi 1 XMR được định giá tại 3,628.49 SEK.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi XMR sang SEK

Trong quá khứ 1D, Monero có +3.50% sang SEK. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Monero(XMR) đã tăng từ +3.50% lên SEK và trong 24 giờ qua, Swedish Krona(SEK) đã tăng từ -3.50% lên XMR.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi XMR sang SEK?

Monero là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Monero là kr3,628.49 mỗi XMR. Với nguồn cung lưu thông 18,446,744.07 XMR, có nghĩa là Monero có tổng vốn hoá thị trường bằng kr66,933,948,160.34. Lượng giao dịch Monero đã thay đổi +kr338,427,533.16 trong 24 giờ qua là +0.25%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị kr1,671,173,933.00 của XMR đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

kr66.93B

Khối Lượng (24 giờ)

kr1.67B

Nguồn Cung Lưu Thông

18.44M XMR

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Monero là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 XMR là kr3,628.49 SEK. Nói cách khác, để mua 5 XMR, bạn sẽ phải trả kr18,142.48 SEK. Ngược lại, kr1 SEK cho phép bạn giao dịch 0.0(3)27 XMR trong khi kr50 SEK sẽ chuyển đổi thành 0.013 XMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -2.72%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.50%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XMR sang Swedish Krona là 3,659.37 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XMR đổi lấy 3,380.33 SEK, bằng -6.32% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Monero đã thay đổi +kr1,818.80 SEK. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Monero đã thay đổi +1.00%.

XMR so với SEK

Số TiềnHôm nay ở mức 01:35
0.5 XMRkr1,814.24
1 XMRkr3,628.49
5 XMRkr18,142.48
10 XMRkr36,284.96
50 XMRkr181,424.83
100 XMRkr362,849.66
500 XMRkr1,814,248.30
1000 XMRkr3,628,496.60

SEK so với XMR

Số TiềnHôm nay ở mức 01:35
kr 0.50.0(3)13 XMR
kr 10.0(3)27 XMR
kr 50.0013 XMR
kr 100.0027 XMR
kr 500.013 XMR
kr 1000.027 XMR
kr 5000.13 XMR
kr 10000.27 XMR

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 01:3524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 XMRkr1,814.24kr1,873.91+3.50%
1 XMRkr3,628.49kr3,747.83+3.50%
5 XMRkr18,142.48kr18,739.18+3.50%
10 XMRkr36,284.96kr37,478.37+3.50%
50 XMRkr181,424.83kr187,391.87+3.50%
100 XMRkr362,849.66kr374,783.74+3.50%
500 XMRkr1,814,248.30kr1,873,918.74+3.50%
1000 XMRkr3,628,496.60kr3,747,837.49+3.50%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:351 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 XMRkr1,814.24kr1,688.05-6.32%
1 XMRkr3,628.49kr3,376.10-6.32%
5 XMRkr18,142.48kr16,880.52-6.32%
10 XMRkr36,284.96kr33,761.05-6.32%
50 XMRkr181,424.83kr168,805.29-6.32%
100 XMRkr362,849.66kr337,610.59-6.32%
500 XMRkr1,814,248.30kr1,688,052.98-6.32%
1000 XMRkr3,628,496.60kr3,376,105.96-6.32%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 01:351 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 XMRkr1,814.24kr2,723.65+1.00%
1 XMRkr3,628.49kr5,447.30+1.00%
5 XMRkr18,142.48kr27,236.53+1.00%
10 XMRkr36,284.96kr54,473.06+1.00%
50 XMRkr181,424.83kr272,365.32+1.00%
100 XMRkr362,849.66kr544,730.64+1.00%
500 XMRkr1,814,248.30kr2,723,653.24+1.00%
1000 XMRkr3,628,496.60kr5,447,306.49+1.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Ju.com về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Ju.com cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Ju.com có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Ju.com không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.