Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Frox(FROX) sang New Taiwan Dollar(TWD) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 FROX khi 1 FROX được định giá tại 0.0(3)44 TWD.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Frox có +3.08% sang TWD. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Frox(FROX) đã tăng từ +3.08% lên TWD và trong 24 giờ qua, New Taiwan Dollar(TWD) đã tăng từ -3.08% lên FROX.
Frox là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Frox là NT$0.0(3)44 mỗi FROX. Với nguồn cung lưu thông FROX, có nghĩa là Frox có tổng vốn hoá thị trường bằng NT$446,802.94. Lượng giao dịch Frox đã thay đổi -NT$0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị NT$0 của FROX đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
NT$446.80K
Khối Lượng (24 giờ)
NT$0
Nguồn Cung Lưu Thông
FROX
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 08/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 14/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Frox là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 FROX là NT$0.0(3)44 TWD. Nói cách khác, để mua 5 FROX, bạn sẽ phải trả NT$0.0022 TWD. Ngược lại, NT$1 TWD cho phép bạn giao dịch 2,238.12 FROX trong khi NT$50 TWD sẽ chuyển đổi thành 111,906.14 FROX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +3.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +3.08%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 FROX sang New Taiwan Dollar là 0.0(3)46 TWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 FROX đổi lấy 0.0(3)34 TWD, bằng -0.14% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Frox đã thay đổi -NT$0.0(3)16 TWD. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Frox đã thay đổi -0.27%.
Công Cụ Chuyển Đổi Frox Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Frox phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
FROX to USD
1 FROX to $0.0(4)1485
FROX to GBP
1 FROX to £0.0(4)1098
FROX to EUR
1 FROX to €0.0(4)1275
FROX to KRW
1 FROX to ₩0.020
FROX to CAD
1 FROX to C$0.0(4)2053
FROX to AUD
1 FROX to $0.0(4)2286
FROX to JPY
1 FROX to ¥0.0021
FROX to BRL
1 FROX to R$0.0(4)8047
FROX to CNY
1 FROX to ¥0.0(3)10
FROX to TWD
1 FROX to NT$0.0(3)44
Tài sản khác với TWD
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về FROX.
ETH to TWD
1 ETH to NT$136,068.05
BTC to TWD
1 BTC to NT$3,549,818.14
XRP to TWD
1 XRP to NT$92.54
BNB to TWD
1 BNB to NT$25,065.15
POL to TWD
1 POL to NT$7.11
SOL to TWD
1 SOL to NT$5,129.84
DOGE to TWD
1 DOGE to NT$6.68
LTC to TWD
1 LTC to NT$3,658.84
XMR to TWD
1 XMR to NT$7,307.80
PEPE to TWD
1 PEPE to NT$0.0(5)1710
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.