Glint Coin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Glint Coin sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Glint Coin(GLINT) sang Euro(EUR) là €0.011.
Số Tiền
GLINT
GLINT
Đã chuyển đổi sang
EUR
EUR
Cập nhật lần cuối 2025-08-15 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Glint Coin(GLINT) sang Euro(EUR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 GLINT khi 1 GLINT được định giá tại 0.011 EUR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi GLINT sang EUR

Trong quá khứ 1D, Glint Coin có -1.69% sang EUR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Glint Coin(GLINT) đã tăng từ -1.69% lên EUR và trong 24 giờ qua, Euro(EUR) đã tăng từ +1.69% lên GLINT.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi GLINT sang EUR?

Glint Coin là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Glint Coin là €0.011 mỗi GLINT. Với nguồn cung lưu thông GLINT, có nghĩa là Glint Coin có tổng vốn hoá thị trường bằng €255,824.28. Lượng giao dịch Glint Coin đã thay đổi -€0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị €0 của GLINT đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

€255.82K

Khối Lượng (24 giờ)

€0

Nguồn Cung Lưu Thông

GLINT

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Glint Coin là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 GLINT là €0.011 EUR. Nói cách khác, để mua 5 GLINT, bạn sẽ phải trả €0.058 EUR. Ngược lại, €1 EUR cho phép bạn giao dịch 85.99 GLINT trong khi €50 EUR sẽ chuyển đổi thành 4,299.82 GLINT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +3.65%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -1.69%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 GLINT sang Euro là 0.012 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 GLINT đổi lấy 0.012 EUR, bằng +0.02% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Glint Coin đã thay đổi -€0.018 EUR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Glint Coin đã thay đổi -0.61%.

GLINT so với EUR

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 GLINT€0.0058
1 GLINT€0.011
5 GLINT€0.058
10 GLINT€0.11
50 GLINT€0.58
100 GLINT€1.16
500 GLINT€5.81
1000 GLINT€11.62

EUR so với GLINT

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
€ 0.542.99 GLINT
€ 185.99 GLINT
€ 5429.98 GLINT
€ 10859.96 GLINT
€ 504,299.82 GLINT
€ 1008,599.65 GLINT
€ 50042,998.26 GLINT
€ 100085,996.52 GLINT

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 GLINT€0.0058€0.0057-1.69%
1 GLINT€0.011€0.011-1.69%
5 GLINT€0.058€0.057-1.69%
10 GLINT€0.11€0.11-1.69%
50 GLINT€0.58€0.57-1.69%
100 GLINT€1.16€1.14-1.69%
500 GLINT€5.81€5.71-1.69%
1000 GLINT€11.62€11.42-1.69%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 GLINT€0.0058€0.0059+0.02%
1 GLINT€0.011€0.011+0.02%
5 GLINT€0.058€0.059+0.02%
10 GLINT€0.11€0.11+0.02%
50 GLINT€0.58€0.59+0.02%
100 GLINT€1.16€1.19+0.02%
500 GLINT€5.81€5.95+0.02%
1000 GLINT€11.62€11.91+0.02%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 GLINT€0.0058€-0.0033-0.61%
1 GLINT€0.011€-0.0066-0.61%
5 GLINT€0.058€-0.0333-0.61%
10 GLINT€0.11€-0.0667-0.61%
50 GLINT€0.58€-0.3336-0.61%
100 GLINT€1.16€-0.6672-0.61%
500 GLINT€5.81€-3.3362-0.61%
1000 GLINT€11.62€-6.6725-0.61%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.