Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi HTX(HTX) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 HTX khi 1 HTX được định giá tại 0.0029 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, HTX có -2.07% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy HTX(HTX) đã tăng từ -2.07% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ +2.07% lên HTX.
HTX là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của HTX là ₩0.0029 mỗi HTX. Với nguồn cung lưu thông HTX, có nghĩa là HTX có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩2,968,217,571,761.95. Lượng giao dịch HTX đã thay đổi -₩14,042,865,081.18 trong 24 giờ qua là -0.16%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩73,599,239,031.99 của HTX đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩2.96T
Khối Lượng (24 giờ)
₩73.59B
Nguồn Cung Lưu Thông
HTX
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của HTX là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 HTX là ₩0.0029 KRW. Nói cách khác, để mua 5 HTX, bạn sẽ phải trả ₩0.014 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 336.89 HTX trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 16,844.95 HTX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +13.68%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.07%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 HTX sang Korean Won là 0.0029 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 HTX đổi lấy 0.0029 KRW, bằng +0.14% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, HTX đã thay đổi -₩0.0(3)39 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của HTX đã thay đổi -0.12%.
Công Cụ Chuyển Đổi HTX Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi HTX phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về HTX.
ETH to KRW
1 ETH to ₩5,583,667.13
BTC to KRW
1 BTC to ₩162,019,266.18
XRP to KRW
1 XRP to ₩4,569.04
BNB to KRW
1 BNB to ₩1,104,163.29
POL to KRW
1 POL to ₩284.81
SOL to KRW
1 SOL to ₩236,864.25
DOGE to KRW
1 DOGE to ₩321.25
LTC to KRW
1 LTC to ₩171,893.33
XMR to KRW
1 XMR to ₩379,694.39
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0(4)7895
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.