Indigo Protocol - iBTC

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Indigo Protocol - iBTC sang Japanese Yen

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Indigo Protocol - iBTC(IBTC) sang Japanese Yen(JPY) là ¥16,835,942.86.
Số Tiền
IBTC
IBTC
Đã chuyển đổi sang
JPY
JPY
Cập nhật lần cuối 2025-08-08 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Indigo Protocol - iBTC(IBTC) sang Japanese Yen(JPY) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 IBTC khi 1 IBTC được định giá tại 16,835,942.86 JPY.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi IBTC sang JPY

Trong quá khứ 1D, Indigo Protocol - iBTC có +2.77% sang JPY. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Indigo Protocol - iBTC(IBTC) đã tăng từ +2.77% lên JPY và trong 24 giờ qua, Japanese Yen(JPY) đã tăng từ -2.77% lên IBTC.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi IBTC sang JPY?

Indigo Protocol - iBTC là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Indigo Protocol - iBTC là ¥16,835,942.86 mỗi IBTC. Với nguồn cung lưu thông IBTC, có nghĩa là Indigo Protocol - iBTC có tổng vốn hoá thị trường bằng ¥0. Lượng giao dịch Indigo Protocol - iBTC đã thay đổi -¥0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ¥0 của IBTC đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

¥0

Khối Lượng (24 giờ)

¥0

Nguồn Cung Lưu Thông

IBTC

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Indigo Protocol - iBTC là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 IBTC là ¥16,835,942.86 JPY. Nói cách khác, để mua 5 IBTC, bạn sẽ phải trả ¥84,179,714.30 JPY. Ngược lại, ¥1 JPY cho phép bạn giao dịch 0.0(7)5939 IBTC trong khi ¥50 JPY sẽ chuyển đổi thành 0.0(5)2969 IBTC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +1.27%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.77%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 IBTC sang Japanese Yen là 17,235,668.89 JPY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 IBTC đổi lấy 16,923,756.59 JPY, bằng -0.04% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Indigo Protocol - iBTC đã thay đổi +¥4,757,073.76 JPY. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Indigo Protocol - iBTC đã thay đổi +0.39%.

IBTC so với JPY

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 IBTC¥8,417,971.43
1 IBTC¥16,835,942.86
5 IBTC¥84,179,714.30
10 IBTC¥168,359,428.60
50 IBTC¥841,797,143.02
100 IBTC¥1,683,594,286.04
500 IBTC¥8,417,971,430.20
1000 IBTC¥16,835,942,860.40

JPY so với IBTC

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
¥ 0.50.0(7)2969 IBTC
¥ 10.0(7)5939 IBTC
¥ 50.0(6)2969 IBTC
¥ 100.0(6)5939 IBTC
¥ 500.0(5)2969 IBTC
¥ 1000.0(5)5939 IBTC
¥ 5000.0(4)2969 IBTC
¥ 10000.0(4)5939 IBTC

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 IBTC¥8,417,971.43¥8,645,192.90+2.77%
1 IBTC¥16,835,942.86¥17,290,385.81+2.77%
5 IBTC¥84,179,714.30¥86,451,929.05+2.77%
10 IBTC¥168,359,428.60¥172,903,858.10+2.77%
50 IBTC¥841,797,143.02¥864,519,290.53+2.77%
100 IBTC¥1,683,594,286.04¥1,729,038,581.07+2.77%
500 IBTC¥8,417,971,430.20¥8,645,192,905.36+2.77%
1000 IBTC¥16,835,942,860.40¥17,290,385,810.72+2.77%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 IBTC¥8,417,971.43¥8,109,047.39-0.04%
1 IBTC¥16,835,942.86¥16,218,094.78-0.04%
5 IBTC¥84,179,714.30¥81,090,473.93-0.04%
10 IBTC¥168,359,428.60¥162,180,947.86-0.04%
50 IBTC¥841,797,143.02¥810,904,739.34-0.04%
100 IBTC¥1,683,594,286.04¥1,621,809,478.69-0.04%
500 IBTC¥8,417,971,430.20¥8,109,047,393.45-0.04%
1000 IBTC¥16,835,942,860.40¥16,218,094,786.90-0.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 IBTC¥8,417,971.43¥10,796,508.31+0.39%
1 IBTC¥16,835,942.86¥21,593,016.62+0.39%
5 IBTC¥84,179,714.30¥107,965,083.14+0.39%
10 IBTC¥168,359,428.60¥215,930,166.29+0.39%
50 IBTC¥841,797,143.02¥1,079,650,831.45+0.39%
100 IBTC¥1,683,594,286.04¥2,159,301,662.90+0.39%
500 IBTC¥8,417,971,430.20¥10,796,508,314.54+0.39%
1000 IBTC¥16,835,942,860.40¥21,593,016,629.08+0.39%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.