Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Infinity Ground(AIN) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 AIN khi 1 AIN được định giá tại 143.66 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Infinity Ground có -7.04% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Infinity Ground(AIN) đã tăng từ -7.04% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ +7.04% lên AIN.
Infinity Ground là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của Infinity Ground là ₩143.66 mỗi AIN. Với nguồn cung lưu thông AIN, có nghĩa là Infinity Ground có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩26,620,546,575.59. Lượng giao dịch Infinity Ground đã thay đổi +₩709,642,879.84 trong 24 giờ qua là +0.04%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩17,060,744,392.20 của AIN đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩26.62B
Khối Lượng (24 giờ)
₩17.06B
Nguồn Cung Lưu Thông
AIN
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 09/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của Infinity Ground là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 AIN là ₩143.66 KRW. Nói cách khác, để mua 5 AIN, bạn sẽ phải trả ₩718.30 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 0.0069 AIN trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 0.34 AIN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -31.65%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -7.04%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 AIN sang Korean Won là 132.43 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 AIN đổi lấy 126.19 KRW, bằng +1.54% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Infinity Ground đã thay đổi +₩87.14 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Infinity Ground đã thay đổi +1.54%.
Công Cụ Chuyển Đổi Infinity Ground Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Infinity Ground phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về AIN.
ETH to KRW
1 ETH to ₩5,602,408.93
BTC to KRW
1 BTC to ₩161,749,188.42
XRP to KRW
1 XRP to ₩4,586.65
BNB to KRW
1 BNB to ₩1,105,704.07
POL to KRW
1 POL to ₩284.81
SOL to KRW
1 SOL to ₩236,862.59
DOGE to KRW
1 DOGE to ₩321.30
LTC to KRW
1 LTC to ₩171,197.01
XMR to KRW
1 XMR to ₩378,448.67
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0(4)7895
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.