Keeta

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Keeta sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Keeta(KTA) sang Euro(EUR) là €0.74.
Số Tiền
KTA
KTA
Đã chuyển đổi sang
EUR
EUR
Cập nhật lần cuối 2025-06-15 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Keeta(KTA) sang Euro(EUR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 KTA khi 1 KTA được định giá tại 0.74 EUR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi KTA sang EUR

Trong quá khứ 1D, Keeta có -16.88% sang EUR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Keeta(KTA) đã tăng từ -16.88% lên EUR và trong 24 giờ qua, Euro(EUR) đã tăng từ +16.88% lên KTA.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi KTA sang EUR?

Keeta là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Keeta là €0.74 mỗi KTA. Với nguồn cung lưu thông KTA, có nghĩa là Keeta có tổng vốn hoá thị trường bằng €298,462,156.31. Lượng giao dịch Keeta đã thay đổi -€6,871,378.61 trong 24 giờ qua là -0.24%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị €21,369,224.05 của KTA đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

€298.46M

Khối Lượng (24 giờ)

€21.36M

Nguồn Cung Lưu Thông

KTA

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Keeta là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 KTA là €0.74 EUR. Nói cách khác, để mua 5 KTA, bạn sẽ phải trả €3.71 EUR. Ngược lại, €1 EUR cho phép bạn giao dịch 1.34 KTA trong khi €50 EUR sẽ chuyển đổi thành 67.36 KTA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -34.08%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -16.88%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 KTA sang Euro là 0.65 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 KTA đổi lấy 0.59 EUR, bằng +1.27% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Keeta đã thay đổi +€0.61 EUR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Keeta đã thay đổi +5.06%.

KTA so với EUR

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 KTA€0.37
1 KTA€0.74
5 KTA€3.71
10 KTA€7.42
50 KTA€37.11
100 KTA€74.22
500 KTA€371.13
1000 KTA€742.26

EUR so với KTA

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
€ 0.50.67 KTA
€ 11.34 KTA
€ 56.73 KTA
€ 1013.47 KTA
€ 5067.36 KTA
€ 100134.72 KTA
€ 500673.60 KTA
€ 10001,347.21 KTA

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 KTA€0.37€0.29-16.88%
1 KTA€0.74€0.59-16.88%
5 KTA€3.71€2.95-16.88%
10 KTA€7.42€5.91-16.88%
50 KTA€37.11€29.57-16.88%
100 KTA€74.22€59.14-16.88%
500 KTA€371.13€295.73-16.88%
1000 KTA€742.26€591.46-16.88%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 KTA€0.37€0.57+1.27%
1 KTA€0.74€1.15+1.27%
5 KTA€3.71€5.78+1.27%
10 KTA€7.42€11.57+1.27%
50 KTA€37.11€57.89+1.27%
100 KTA€74.22€115.79+1.27%
500 KTA€371.13€578.95+1.27%
1000 KTA€742.26€1,157.90+1.27%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 KTA€0.37€0.68+5.06%
1 KTA€0.74€1.36+5.06%
5 KTA€3.71€6.81+5.06%
10 KTA€7.42€13.62+5.06%
50 KTA€37.11€68.10+5.06%
100 KTA€74.22€136.20+5.06%
500 KTA€371.13€681.04+5.06%
1000 KTA€742.26€1,362.09+5.06%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.