Currency One USD

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Currency One USD sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Currency One USD(USD1) sang Euro(EUR) là €0.85.
Số Tiền
USD1
USD1
Đã chuyển đổi sang
EUR
EUR
Cập nhật lần cuối 2025-06-13 04:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Currency One USD(USD1) sang Euro(EUR) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 USD1 khi 1 USD1 được định giá tại 0.85 EUR.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi USD1 sang EUR

Trong quá khứ 1D, Currency One USD có +0.14% sang EUR. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Currency One USD(USD1) đã tăng từ +0.14% lên EUR và trong 24 giờ qua, Euro(EUR) đã tăng từ -0.14% lên USD1.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi USD1 sang EUR?

Currency One USD là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Currency One USD là €0.85 mỗi USD1. Với nguồn cung lưu thông USD1, có nghĩa là Currency One USD có tổng vốn hoá thị trường bằng €10,312,698,798.69. Lượng giao dịch Currency One USD đã thay đổi +€1,062,545.43 trong 24 giờ qua là +0.06%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị €20,202,335.16 của USD1 đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

€10.31B

Khối Lượng (24 giờ)

€20.20M

Nguồn Cung Lưu Thông

USD1

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Currency One USD là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 USD1 là €0.85 EUR. Nói cách khác, để mua 5 USD1, bạn sẽ phải trả €4.29 EUR. Ngược lại, €1 EUR cho phép bạn giao dịch 1.16 USD1 trong khi €50 EUR sẽ chuyển đổi thành 58.18 USD1, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +0.20%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.14%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 USD1 sang Euro là 0 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 USD1 đổi lấy 0 EUR, bằng +0.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Currency One USD đã thay đổi +€0.0079 EUR. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Currency One USD đã thay đổi +0.01%.

USD1 so với EUR

Số TiềnHôm nay ở mức 04:00
0.5 USD1€0.42
1 USD1€0.85
5 USD1€4.29
10 USD1€8.59
50 USD1€42.96
100 USD1€85.93
500 USD1€429.69
1000 USD1€859.39

EUR so với USD1

Số TiềnHôm nay ở mức 04:00
€ 0.50.58 USD1
€ 11.16 USD1
€ 55.81 USD1
€ 1011.63 USD1
€ 5058.18 USD1
€ 100116.36 USD1
€ 500581.80 USD1
€ 10001,163.61 USD1

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 04:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 USD1€0.42€0.43+0.14%
1 USD1€0.85€0.86+0.14%
5 USD1€4.29€4.30+0.14%
10 USD1€8.59€8.60+0.14%
50 USD1€42.96€43.02+0.14%
100 USD1€85.93€86.05+0.14%
500 USD1€429.69€430.29+0.14%
1000 USD1€859.39€860.59+0.14%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 USD1€0.42€0.43+0.00%
1 USD1€0.85€0.86+0.00%
5 USD1€4.29€4.30+0.00%
10 USD1€8.59€8.60+0.00%
50 USD1€42.96€43.02+0.00%
100 USD1€85.93€86.05+0.00%
500 USD1€429.69€430.26+0.00%
1000 USD1€859.39€860.53+0.00%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 USD1€0.42€0.43+0.01%
1 USD1€0.85€0.86+0.01%
5 USD1€4.29€4.33+0.01%
10 USD1€8.59€8.67+0.01%
50 USD1€42.96€43.36+0.01%
100 USD1€85.93€86.73+0.01%
500 USD1€429.69€433.65+0.01%
1000 USD1€859.39€867.31+0.01%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.