Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi NEZHA(NEZHA) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 NEZHA khi 1 NEZHA được định giá tại 0.075 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, NEZHA có -12.32% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy NEZHA(NEZHA) đã tăng từ -12.32% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ +12.32% lên NEZHA.
NEZHA là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của NEZHA là ₩0.075 mỗi NEZHA. Với nguồn cung lưu thông NEZHA, có nghĩa là NEZHA có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩75,248,662.50. Lượng giao dịch NEZHA đã thay đổi -₩0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩2,642,320.55 của NEZHA đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩75.24M
Khối Lượng (24 giờ)
₩2.64M
Nguồn Cung Lưu Thông
NEZHA
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/08/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 03/08/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Tỷ giá hối đoái của NEZHA là increasing.
Giá trị hiện tại của 1 NEZHA là ₩0.075 KRW. Nói cách khác, để mua 5 NEZHA, bạn sẽ phải trả ₩0.37 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 13.28 NEZHA trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 664.46 NEZHA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +4.61%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -12.32%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 NEZHA sang Korean Won là 0.068 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 NEZHA đổi lấy 0.066 KRW, bằng -0.02% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, NEZHA đã thay đổi -₩0.25 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của NEZHA đã thay đổi -0.77%.
Công Cụ Chuyển Đổi NEZHA Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi NEZHA phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
NEZHA to USD
1 NEZHA to $0.0(4)5417
NEZHA to GBP
1 NEZHA to £0.0(4)4082
NEZHA to EUR
1 NEZHA to €0.0(4)4674
NEZHA to KRW
1 NEZHA to ₩0.075
NEZHA to CAD
1 NEZHA to C$0.0(4)7464
NEZHA to AUD
1 NEZHA to $0.0(4)8364
NEZHA to JPY
1 NEZHA to ¥0.0079
NEZHA to BRL
1 NEZHA to R$0.0(3)30
NEZHA to CNY
1 NEZHA to ¥0.0(3)39
NEZHA to TWD
1 NEZHA to NT$0.0016
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về NEZHA.
ETH to KRW
1 ETH to ₩4,854,546.35
BTC to KRW
1 BTC to ₩158,859,392.98
XRP to KRW
1 XRP to ₩4,048.36
BNB to KRW
1 BNB to ₩1,044,139.51
POL to KRW
1 POL to ₩284.81
SOL to KRW
1 SOL to ₩236,866.10
DOGE to KRW
1 DOGE to ₩275.99
LTC to KRW
1 LTC to ₩151,604.97
XMR to KRW
1 XMR to ₩418,115.02
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.0(4)7896
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.