Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pepe(PEPE) sang Venezuelan Bolívar(VES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PEPE khi 1 PEPE được định giá tại 0.0021 VES.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Pepe có +6.17% sang VES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pepe(PEPE) đã tăng từ +6.17% lên VES và trong 24 giờ qua, Venezuelan Bolívar(VES) đã tăng từ -6.17% lên PEPE.
Pepe là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Pepe là Bs.0.0021 mỗi PEPE. Với nguồn cung lưu thông 420,689,899,653,543.56 PEPE, có nghĩa là Pepe có tổng vốn hoá thị trường bằng Bs.905,131,313,991.32. Lượng giao dịch Pepe đã thay đổi +Bs.119,081,168,691.31 trong 24 giờ qua là +0.88%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Bs.254,714,669,510.85 của PEPE đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
Bs.905.13B
Khối Lượng (24 giờ)
Bs.254.71B
Nguồn Cung Lưu Thông
420.68T PEPE
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 22/08/2025
Tỷ giá hối đoái của Pepe là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 PEPE là Bs.0.0021 VES. Nói cách khác, để mua 5 PEPE, bạn sẽ phải trả Bs.0.010 VES. Ngược lại, Bs.1 VES cho phép bạn giao dịch 464.78 PEPE trong khi Bs.50 VES sẽ chuyển đổi thành 23,239.16 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +11.59%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +6.17%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PEPE sang Venezuelan Bolívar là 0.0014 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PEPE đổi lấy 0.0013 VES, bằng +43.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pepe đã thay đổi -Bs.0.0(3)82 VES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pepe đã thay đổi -0.28%.
Công Cụ Chuyển Đổi Pepe Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Pepe phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
PEPE to USD
1 PEPE to $0.0(4)1441
PEPE to GBP
1 PEPE to £0.0(4)1075
PEPE to EUR
1 PEPE to €0.0(4)1237
PEPE to KRW
1 PEPE to ₩0.020
PEPE to CAD
1 PEPE to C$0.0(4)1988
PEPE to AUD
1 PEPE to $0.0(4)2205
PEPE to JPY
1 PEPE to ¥0.0021
PEPE to BRL
1 PEPE to R$0.0(4)7886
PEPE to CNY
1 PEPE to ¥0.0(3)10
PEPE to TWD
1 PEPE to NT$0.0(3)44
Tài sản khác với VES
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về PEPE.
ETH to VES
1 ETH to Bs.651,525.83
BTC to VES
1 BTC to Bs.16,661,553.71
XRP to VES
1 XRP to Bs.426.97
BNB to VES
1 BNB to Bs.127,466.46
POL to VES
1 POL to Bs.41.42
SOL to VES
1 SOL to Bs.25,461.91
DOGE to VES
1 DOGE to Bs.32.29
LTC to VES
1 LTC to Bs.16,708.14
XMR to VES
1 XMR to Bs.40,620.48
PI to VES
1 PI to Bs.52.91
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.