Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi XRP(XRP) sang Venezuelan Bolívar(VES) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 XRP khi 1 XRP được định giá tại 420.31 VES.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, XRP có +0.51% sang VES. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy XRP(XRP) đã tăng từ +0.51% lên VES và trong 24 giờ qua, Venezuelan Bolívar(VES) đã tăng từ -0.51% lên XRP.
XRP là falling trong tuần này.
Giá hiện tại của XRP là Bs.420.31 mỗi XRP. Với nguồn cung lưu thông 59,482,264,023 XRP, có nghĩa là XRP có tổng vốn hoá thị trường bằng Bs.25,001,488,369,317.67. Lượng giao dịch XRP đã thay đổi +Bs.13,540,355,515.86 trong 24 giờ qua là +0.01%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị Bs.1,046,701,718,611.03 của XRP đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
Bs.25.00T
Khối Lượng (24 giờ)
Bs.1.04T
Nguồn Cung Lưu Thông
59.48B XRP
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 01/09/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 03/09/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 01/01/2022
Cách Mua PI
Cập nhật lần cuối 22/08/2025
Tỷ giá hối đoái của XRP là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 XRP là Bs.420.31 VES. Nói cách khác, để mua 5 XRP, bạn sẽ phải trả Bs.2,101.59 VES. Ngược lại, Bs.1 VES cho phép bạn giao dịch 0.0023 XRP trong khi Bs.50 VES sẽ chuyển đổi thành 0.11 XRP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -5.80%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.51%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 XRP sang Venezuelan Bolívar là 427.38 VES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 XRP đổi lấy 410.70 VES, bằng -6.00% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, XRP đã thay đổi +Bs.109.76 VES. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của XRP đã thay đổi +0.35%.
Công Cụ Chuyển Đổi XRP Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi XRP phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
Tài sản khác với VES
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về XRP.
ETH to VES
1 ETH to Bs.642,488.52
BTC to VES
1 BTC to Bs.16,548,750.64
BNB to VES
1 BNB to Bs.127,241.58
POL to VES
1 POL to Bs.41.42
SOL to VES
1 SOL to Bs.25,462.59
DOGE to VES
1 DOGE to Bs.32.17
LTC to VES
1 LTC to Bs.16,605.57
XMR to VES
1 XMR to Bs.39,707.56
PEPE to VES
1 PEPE to Bs.0.0(5)8488
PI to VES
1 PI to Bs.52.91
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.