Pi

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Pi sang Uzbekistani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Pi(PI) sang Uzbekistani Som(UZS) là сўм5,148.10.
Số Tiền
PI
PI
Đã chuyển đổi sang
UZS
UZS
Cập nhật lần cuối 2025-08-01 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Pi(PI) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 PI khi 1 PI được định giá tại 5,148.10 UZS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi PI sang UZS

Trong quá khứ 1D, Pi có -2.42% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Pi(PI) đã tăng từ -2.42% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ +2.42% lên PI.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi PI sang UZS?

Pi là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của Pi là сўм5,148.10 mỗi PI. Với nguồn cung lưu thông PI, có nghĩa là Pi có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм39,954,151,487,074.34. Lượng giao dịch Pi đã thay đổi +сўм23,441,816,438.20 trong 24 giờ qua là +0.02%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм974,601,452,185.18 của PI đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

сўм39.95T

Khối Lượng (24 giờ)

сўм974.60B

Nguồn Cung Lưu Thông

PI

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Pi là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 PI là сўм5,148.10 UZS. Nói cách khác, để mua 5 PI, bạn sẽ phải trả сўм25,740.54 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(3)19 PI trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0097 PI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -8.17%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.42%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 PI sang Uzbekistani Som là 4,620.52 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 PI đổi lấy 4,412.82 UZS, bằng -0.33% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Pi đã thay đổi -сўм7,507.94 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Pi đã thay đổi -0.59%.

PI so với UZS

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 PIсўм2,574.05
1 PIсўм5,148.10
5 PIсўм25,740.54
10 PIсўм51,481.08
50 PIсўм257,405.44
100 PIсўм514,810.88
500 PIсўм2,574,054.42
1000 PIсўм5,148,108.84

UZS so với PI

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
сўм 0.50.0(4)9712 PI
сўм 10.0(3)19 PI
сўм 50.0(3)97 PI
сўм 100.0019 PI
сўм 500.0097 PI
сўм 1000.019 PI
сўм 5000.097 PI
сўм 10000.19 PI

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 PIсўм2,574.05сўм2,510.27-2.42%
1 PIсўм5,148.10сўм5,020.55-2.42%
5 PIсўм25,740.54сўм25,102.76-2.42%
10 PIсўм51,481.08сўм50,205.53-2.42%
50 PIсўм257,405.44сўм251,027.68-2.42%
100 PIсўм514,810.88сўм502,055.36-2.42%
500 PIсўм2,574,054.42сўм2,510,276.81-2.42%
1000 PIсўм5,148,108.84сўм5,020,553.63-2.42%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 PIсўм2,574.05сўм1,314.57-0.33%
1 PIсўм5,148.10сўм2,629.15-0.33%
5 PIсўм25,740.54сўм13,145.78-0.33%
10 PIсўм51,481.08сўм26,291.56-0.33%
50 PIсўм257,405.44сўм131,457.80-0.33%
100 PIсўм514,810.88сўм262,915.60-0.33%
500 PIсўм2,574,054.42сўм1,314,578.01-0.33%
1000 PIсўм5,148,108.84сўм2,629,156.02-0.33%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 PIсўм2,574.05сўм-1,179.9169-0.59%
1 PIсўм5,148.10сўм-2,359.8338-0.59%
5 PIсўм25,740.54сўм-11,799.1694-0.59%
10 PIсўм51,481.08сўм-23,598.3389-0.59%
50 PIсўм257,405.44сўм-117,991.6946-0.59%
100 PIсўм514,810.88сўм-235,983.3893-0.59%
500 PIсўм2,574,054.42сўм-1,179,916.9468-0.59%
1000 PIсўм5,148,108.84сўм-2,359,833.8936-0.59%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.