Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Poof.cash(POOF) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.
Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 POOF khi 1 POOF được định giá tại 0.0074 KRW.
Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.
Trong quá khứ 1D, Poof.cash có +2.86% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Poof.cash(POOF) đã tăng từ +2.86% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ -2.86% lên POOF.
Poof.cash là rising trong tuần này.
Giá hiện tại của Poof.cash là ₩0.0074 mỗi POOF. Với nguồn cung lưu thông POOF, có nghĩa là Poof.cash có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩744,516.66. Lượng giao dịch Poof.cash đã thay đổi -₩0 trong 24 giờ qua là 0.00%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩0 của POOF đã được giao dịch.
Vốn Hoá Thị Trường
₩744.51K
Khối Lượng (24 giờ)
₩0
Nguồn Cung Lưu Thông
POOF
Mua crypto khác
Cách Mua ETH
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua BTC
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua XRP
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua BNB
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua POL
Cập nhật lần cuối 22/07/2025
Cách Mua SOL
Cập nhật lần cuối 21/07/2025
Cách Mua DOGE
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua LTC
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua XMR
Cập nhật lần cuối 24/07/2025
Cách Mua PEPE
Cập nhật lần cuối 21/07/2025
Tỷ giá hối đoái của Poof.cash là decreasing.
Giá trị hiện tại của 1 POOF là ₩0.0074 KRW. Nói cách khác, để mua 5 POOF, bạn sẽ phải trả ₩0.037 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 134.31 POOF trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 6,715.76 POOF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +12.46%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.86%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 POOF sang Korean Won là 0.0072 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 POOF đổi lấy 0.0069 KRW, bằng +0.27% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Poof.cash đã thay đổi +₩0.0(3)80 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Poof.cash đã thay đổi +0.12%.
Công Cụ Chuyển Đổi Poof.cash Phổ Biến
Một số cách chuyển đổi Poof.cash phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.
POOF to USD
1 POOF to $0.0(5)5450
POOF to GBP
1 POOF to £0.0(5)4014
POOF to EUR
1 POOF to €0.0(5)4629
POOF to KRW
1 POOF to ₩0.0074
POOF to CAD
1 POOF to C$0.0(5)7412
POOF to AUD
1 POOF to $0.0(5)8231
POOF to JPY
1 POOF to ¥0.0(3)79
POOF to BRL
1 POOF to R$0.0(4)3007
POOF to CNY
1 POOF to ¥0.0(4)3898
POOF to TWD
1 POOF to NT$0.0(3)15
Tài sản khác với KRW
Một số loại crypto có liên quan mà bạn có thể quan tâm dựa trên sở thích của bạn về POOF.
Khám phá thêm nhiều crypto
Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.