Sui

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Sui sang Bulgarian Lev

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Sui(SUI) sang Bulgarian Lev(BGN) là лв6.72.
Số Tiền
SUI
SUI
Đã chuyển đổi sang
BGN
BGN
Cập nhật lần cuối 2025-07-21 06:15:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Sui(SUI) sang Bulgarian Lev(BGN) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 SUI khi 1 SUI được định giá tại 6.72 BGN.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi SUI sang BGN

Trong quá khứ 1D, Sui có +2.82% sang BGN. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Sui(SUI) đã tăng từ +2.82% lên BGN và trong 24 giờ qua, Bulgarian Lev(BGN) đã tăng từ -2.82% lên SUI.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi SUI sang BGN?

Sui là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Sui là лв6.72 mỗi SUI. Với nguồn cung lưu thông 3,455,015,252.81 SUI, có nghĩa là Sui có tổng vốn hoá thị trường bằng лв23,222,576,623.89. Lượng giao dịch Sui đã thay đổi +лв1,013,064,241.33 trong 24 giờ qua là +0.60%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị лв2,687,480,645.54 của SUI đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

лв23.22B

Khối Lượng (24 giờ)

лв2.68B

Nguồn Cung Lưu Thông

3.45B SUI

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Sui là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 SUI là лв6.72 BGN. Nói cách khác, để mua 5 SUI, bạn sẽ phải trả лв33.60 BGN. Ngược lại, лв1 BGN cho phép bạn giao dịch 0.14 SUI trong khi лв50 BGN sẽ chuyển đổi thành 7.43 SUI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +3.22%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +2.82%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 SUI sang Bulgarian Lev là 5.71 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 SUI đổi lấy 5.49 BGN, bằng +46.47% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Sui đã thay đổi +лв2.81 BGN. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Sui đã thay đổi +0.72%.

SUI so với BGN

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
0.5 SUIлв3.36
1 SUIлв6.72
5 SUIлв33.60
10 SUIлв67.21
50 SUIлв336.07
100 SUIлв672.14
500 SUIлв3,360.70
1000 SUIлв6,721.41

BGN so với SUI

Số TiềnHôm nay ở mức 06:15
лв 0.50.074 SUI
лв 10.14 SUI
лв 50.74 SUI
лв 101.48 SUI
лв 507.43 SUI
лв 10014.87 SUI
лв 50074.38 SUI
лв 1000148.77 SUI

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 06:1524 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 SUIлв3.36лв3.45+2.82%
1 SUIлв6.72лв6.90+2.82%
5 SUIлв33.60лв34.53+2.82%
10 SUIлв67.21лв69.06+2.82%
50 SUIлв336.07лв345.30+2.82%
100 SUIлв672.14лв690.60+2.82%
500 SUIлв3,360.70лв3,453.03+2.82%
1000 SUIлв6,721.41лв6,906.06+2.82%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 SUIлв3.36лв4.42+46.47%
1 SUIлв6.72лв8.85+46.47%
5 SUIлв33.60лв44.29+46.47%
10 SUIлв67.21лв88.58+46.47%
50 SUIлв336.07лв442.94+46.47%
100 SUIлв672.14лв885.89+46.47%
500 SUIлв3,360.70лв4,429.47+46.47%
1000 SUIлв6,721.41лв8,858.95+46.47%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 06:151 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 SUIлв3.36лв4.76+0.72%
1 SUIлв6.72лв9.53+0.72%
5 SUIлв33.60лв47.69+0.72%
10 SUIлв67.21лв95.38+0.72%
50 SUIлв336.07лв476.93+0.72%
100 SUIлв672.14лв953.87+0.72%
500 SUIлв3,360.70лв4,769.37+0.72%
1000 SUIлв6,721.41лв9,538.74+0.72%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.