Tether USDt

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Tether USDt sang Uzbekistani Som

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 Tether USDt(USDT) sang Uzbekistani Som(UZS) là сўм12,477.12.
Số Tiền
USDT
USDT
Đã chuyển đổi sang
UZS
UZS
Cập nhật lần cuối 2025-09-01 04:50:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi Tether USDt(USDT) sang Uzbekistani Som(UZS) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 USDT khi 1 USDT được định giá tại 12,477.12 UZS.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi USDT sang UZS

Trong quá khứ 1D, Tether USDt có +0.02% sang UZS. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy Tether USDt(USDT) đã tăng từ +0.02% lên UZS và trong 24 giờ qua, Uzbekistani Som(UZS) đã tăng từ -0.02% lên USDT.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi USDT sang UZS?

Tether USDt là rising trong tuần này.

Giá hiện tại của Tether USDt là сўм12,477.12 mỗi USDT. Với nguồn cung lưu thông 168,007,461,104.55 USDT, có nghĩa là Tether USDt có tổng vốn hoá thị trường bằng сўм2,096,250,191,933,152.47. Lượng giao dịch Tether USDt đã thay đổi +сўм131,035,730,889,345.38 trong 24 giờ qua là +0.14%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị сўм1,087,279,722,602,398.46 của USDT đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

сўм2,096.25T

Khối Lượng (24 giờ)

сўм1,087.27T

Nguồn Cung Lưu Thông

168.00B USDT

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của Tether USDt là decreasing.

Giá trị hiện tại của 1 USDT là сўм12,477.12 UZS. Nói cách khác, để mua 5 USDT, bạn sẽ phải trả сўм62,385.62 UZS. Ngược lại, сўм1 UZS cho phép bạn giao dịch 0.0(4)8014 USDT trong khi сўм50 UZS sẽ chuyển đổi thành 0.0040 USDT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi +0.03%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi +0.02%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 USDT sang Uzbekistani Som là 12,487.88 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 USDT đổi lấy 12,472.87 UZS, bằng +0.04% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, Tether USDt đã thay đổi +сўм26.12 UZS. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của Tether USDt đã thay đổi +0.00%.

USDT so với UZS

Số TiềnHôm nay ở mức 04:50
0.5 USDTсўм6,238.56
1 USDTсўм12,477.12
5 USDTсўм62,385.62
10 USDTсўм124,771.25
50 USDTсўм623,856.27
100 USDTсўм1,247,712.55
500 USDTсўм6,238,562.79
1000 USDTсўм12,477,125.58

UZS so với USDT

Số TiềnHôm nay ở mức 04:50
сўм 0.50.0(4)4007 USDT
сўм 10.0(4)8014 USDT
сўм 50.0(3)40 USDT
сўм 100.0(3)80 USDT
сўм 500.0040 USDT
сўм 1000.0080 USDT
сўм 5000.040 USDT
сўм 10000.080 USDT

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 04:5024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 USDTсўм6,238.56сўм6,239.11+0.02%
1 USDTсўм12,477.12сўм12,478.23+0.02%
5 USDTсўм62,385.62сўм62,391.18+0.02%
10 USDTсўм124,771.25сўм124,782.36+0.02%
50 USDTсўм623,856.27сўм623,911.81+0.02%
100 USDTсўм1,247,712.55сўм1,247,823.62+0.02%
500 USDTсўм6,238,562.79сўм6,239,118.13+0.02%
1000 USDTсўм12,477,125.58сўм12,478,236.27+0.02%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:501 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 USDTсўм6,238.56сўм6,241.10+0.04%
1 USDTсўм12,477.12сўм12,482.20+0.04%
5 USDTсўм62,385.62сўм62,411.02+0.04%
10 USDTсўм124,771.25сўм124,822.04+0.04%
50 USDTсўм623,856.27сўм624,110.23+0.04%
100 USDTсўм1,247,712.55сўм1,248,220.46+0.04%
500 USDTсўм6,238,562.79сўм6,241,102.34+0.04%
1000 USDTсўм12,477,125.58сўм12,482,204.69+0.04%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 04:501 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 USDTсўм6,238.56сўм6,251.62+0.00%
1 USDTсўм12,477.12сўм12,503.25+0.00%
5 USDTсўм62,385.62сўм62,516.27+0.00%
10 USDTсўм124,771.25сўм125,032.54+0.00%
50 USDTсўм623,856.27сўм625,162.74+0.00%
100 USDTсўм1,247,712.55сўм1,250,325.49+0.00%
500 USDTсўм6,238,562.79сўм6,251,627.45+0.00%
1000 USDTсўм12,477,125.58сўм12,503,254.90+0.00%

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.