U Coin

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán U Coin sang Korean Won

Tỷ giá chuyển đổi hôm nay từ 1 U Coin(U) sang Korean Won(KRW) là ₩21.48.
Số Tiền
U
U
Đã chuyển đổi sang
KRW
KRW
Cập nhật lần cuối 2025-06-15 00:00:00.0 (UTC)

Công Cụ Chuyển Đổi và Tính Toán Jucoin giúp bạn dễ dàng chuyển đổi U Coin(U) sang Korean Won(KRW) theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Đây là dữ liệu theo thời gian thực.

Hiện tại, bạn đang xem xét chuyển đổi 1 U khi 1 U được định giá tại 21.48 KRW.

Vì giá crypto thay đổi thường xuyên nên bạn cần quay lại trang này để kiểm tra kết quả chuyển đổi mới nhất.

Xu Hướng Tỷ Giá chuyển đổi U sang KRW

Trong quá khứ 1D, U Coin có -2.62% sang KRW. Biểu đồ xu hướng và giá cho thấy U Coin(U) đã tăng từ -2.62% lên KRW và trong 24 giờ qua, Korean Won(KRW) đã tăng từ +2.62% lên U.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến Tỷ Lệ Chuyển Đổi U sang KRW?

U Coin là falling trong tuần này.

Giá hiện tại của U Coin là ₩21.48 mỗi U. Với nguồn cung lưu thông U, có nghĩa là U Coin có tổng vốn hoá thị trường bằng ₩21,484,958,319.20. Lượng giao dịch U Coin đã thay đổi -₩18,213,780.00 trong 24 giờ qua là -0.05%. Ngoài ra, trong ngày qua, giá trị ₩313,816,014.46 của U đã được giao dịch.

Vốn Hoá Thị Trường

₩21.48B

Khối Lượng (24 giờ)

₩313.81M

Nguồn Cung Lưu Thông

U

Bảng Chuyển Đổi

Tỷ giá hối đoái của U Coin là increasing.

Giá trị hiện tại của 1 U là ₩21.48 KRW. Nói cách khác, để mua 5 U, bạn sẽ phải trả ₩107.42 KRW. Ngược lại, ₩1 KRW cho phép bạn giao dịch 0.046 U trong khi ₩50 KRW sẽ chuyển đổi thành 2.32 U, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá hối đoái đã thay đổi -4.60%. Trong khi đó, trong 24 giờ qua, tỷ giá đã thay đổi -2.62%, nghĩa là tỷ giá hối đoái cao nhất của 1 U sang Korean Won là 18.02 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ là 1 U đổi lấy 17.38 KRW, bằng +0.11% tương ứng với mức giá hiện tại. Nhìn lại sau một năm, U Coin đã thay đổi +₩6.69 KRW. Điều đó có nghĩa là chỉ trong một năm, giá trị của U Coin đã thay đổi +0.45%.

U so với KRW

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
0.5 U₩10.74
1 U₩21.48
5 U₩107.42
10 U₩214.84
50 U₩1,074.24
100 U₩2,148.49
500 U₩10,742.47
1000 U₩21,484.95

KRW so với U

Số TiềnHôm nay ở mức 00:00
₩ 0.50.023 U
₩ 10.046 U
₩ 50.23 U
₩ 100.46 U
₩ 502.32 U
₩ 1004.65 U
₩ 50023.27 U
₩ 100046.54 U

Hôm nay so với 24 giờ qua

Số TiềnHôm nay ở mức 00:0024 giờ quaThay đổi 24 giờ
0.5 U₩10.74₩10.45-2.62%
1 U₩21.48₩20.90-2.62%
5 U₩107.42₩104.52-2.62%
10 U₩214.84₩209.05-2.62%
50 U₩1,074.24₩1,045.29-2.62%
100 U₩2,148.49₩2,090.58-2.62%
500 U₩10,742.47₩10,452.92-2.62%
1000 U₩21,484.95₩20,905.85-2.62%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 tháng trướcThay đổi 1 tháng
0.5 U₩10.74₩11.83+0.11%
1 U₩21.48₩23.66+0.11%
5 U₩107.42₩118.30+0.11%
10 U₩214.84₩236.61+0.11%
50 U₩1,074.24₩1,183.07+0.11%
100 U₩2,148.49₩2,366.15+0.11%
500 U₩10,742.47₩11,830.76+0.11%
1000 U₩21,484.95₩23,661.52+0.11%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số TiềnHôm nay ở mức 00:001 năm trướcThay đổi 1 năm
0.5 U₩10.74₩14.09+0.45%
1 U₩21.48₩28.18+0.45%
5 U₩107.42₩140.90+0.45%
10 U₩214.84₩281.80+0.45%
50 U₩1,074.24₩1,409.02+0.45%
100 U₩2,148.49₩2,818.05+0.45%
500 U₩10,742.47₩14,090.29+0.45%
1000 U₩21,484.95₩28,180.58+0.45%

Công Cụ Chuyển Đổi U Coin Phổ Biến

Một số cách chuyển đổi U Coin phổ biến khác sang nhiều loại tiền fiat khác nhau.

Khám phá thêm nhiều crypto

Sau đây là danh sách các loại crypto trong top 20 theo vốn hóa thị trường.

Nội dung này được cung cấp cho bạn chỉ nhằm mục đích thông tin, không tạo thành lời đề nghị hoặc chào mời đề nghị hoặc khuyến nghị của Jucoin về việc mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ được tham chiếu trong nội dung và không phải là lời khuyên đầu tư, lời khuyên tài chính, lời khuyên giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được trình bày có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Jucoin cũng như các sàn giao dịch crypto khác và nền tảng dữ liệu thị trường. Jucoin có thể tính phí xử lý các giao dịch crypto, phí này có thể không được thể hiện trong giá chuyển đổi được hiển thị. Jucoin không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào liên quan đến nội dung, hoặc hành động được thực hiện dựa trên bất kỳ nội dung nào.